Wikiscan
⇝
vi.wikipedia.org
Wikis
Home
Last hours
Grid
Calendar
Users
Tables
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Most active pages
6 June 2017
Pages
Users
Statistics
All
|
Article
|
Talk
|
Meta
|
Template
|
User
|
File
|
Other
Views
Diff
Volume
Size
Title
1
59
42 k
41 k
72 k
Danh sách Đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa XIV
74
4
27
5.4 k
18 k
6.4 k
Cuộc chiến những nàng dâu
97
1
25
14 k
16 k
29 k
Chiếc giày vàng châu Âu
31
2
18
4.2 k
5.8 k
30 k
Australia's Next Top Model, Mùa thi 9
80
4
17
4.2 k
6.9 k
4.1 k
Toigetation
294
1
17
2.3 k
2.5 k
76 k
Lê Thánh Tông
54
4
17
3.1 k
3.2 k
5.9 k
Ngô Minh Châu
20
6
16
4.1 k
4 k
4 k
Henri Maspero
318
8
15
12 k
13 k
12 k
Khủng hoảng ngoại giao Qatar 2017
29
1
15
3.6 k
3.6 k
11 k
Augustus Hopkins Strong
31
3
13
1.7 k
2.3 k
1.6 k
Tiếp tuyến
14
2
13
2.6 k
2.6 k
2.5 k
Giải thưởng Tạ Quang Bửu
146
1
13
201
759
17 k
The Idolmaster KR
52
1
13
43
263
11 k
Khởi nghĩa Thái Nguyên
101
3
11
14 k
15 k
14 k
Chuyên án 516E
8
4
11
8.7 k
8.7 k
8.5 k
Yellowknife, Các lãnh thổ Tây Bắc
334
4
10
56
280
17 k
Phạm Nhật Vượng
4
10
4 k
4 k
3.9 k
Lee Jung-shin
3
10
-15
14 k
1.7 k
Cẩm Tiên (nghệ sĩ cải lương)
1
10
107
409
10 k
Sở Kiều truyện (phim)
224
4
9
0
776
5.2 k
Nguyễn Thị Phương Thảo
7
2
9
34 k
34 k
34 k
Danh sách đĩa nhạc của Martin Garrix
24
1
9
-50 k
54 k
61 k
Vòng loại Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2011 (UEFA)
61
2
9
1.3 k
1.5 k
30 k
Người mẫu Việt Nam: Vietnam's Next Top Model, Mùa thi 7
16
6
8
6.3 k
6.2 k
6.2 k
Iqaluit, Nunavut
158
4
8
0
296
12 k
Đoàn Nguyên Đức
24
4
8
5.9 k
5.8 k
5.8 k
Sead Kolašinac
14
4
8
4.6 k
6.5 k
4.5 k
Teatro Colón
74
4
8
0
216
5.3 k
Thanh Thanh Tâm
146
3
8
122
794
66 k
Danh sách đại diện của Việt Nam tại các cuộc thi sắc đẹp lớn
32
3
8
5.8 k
5.7 k
5.7 k
Dream League Soccer
216
1
8
68
680
7.8 k
Danh sách hoàng đế nhà Thanh
43
3
8
126
864
1.7 k
Thống Nhất, Buôn Hồ
99
2
7
961
3.3 k
8.4 k
Phạm Hương
12
3
7
1.2 k
1.1 k
1.1 k
Dendrobieae
4
3
7
3.4 k
3.3 k
3.3 k
UEFA Champions League 2005–06
83
1
7
402
402
5.3 k
Tua Rua
30
1
7
1.1 k
1.1 k
6.1 k
Nguyễn Thị Nguyệt Hường
7
4
6
8.9 k
15 k
8.7 k
Make It Bun Dem
88
3
6
2.1 k
2.4 k
7.2 k
Phượng Hằng
64
4
6
0
1008
5.2 k
Mai Kiều Liên
6
4
6
2.5 k
3.4 k
2.4 k
Sonata piano số 10 (Mozart)
251
1
6
-114
116
45 k
Dân chủ
160
1
6
74
82
36 k
Minh Tư Tông
18
2
6
1.2 k
1.3 k
1.7 k
Phạm Văn Hổ
12
1
6
-4.8 k
4.6 k
1.9 k
Eaglexpress
16
1
6
1.1 k
1.1 k
7 k
Ryokan
1
6
176
222
45 k
Danh sách họ phổ biến nhất châu Á
6.5 k
2
5
204
292
94 k
Qatar
1.3 k
5
5
93
137
7.3 k
Cheick Tioté
11
4
5
7.2 k
10 k
7.1 k
First of the Year (Equinox)
11
5
5
23 k
22 k
22 k
Indoleamine 2,3-dioxygenase
12
5
5
6 k
5.9 k
5.9 k
Mamie Eisenhower
71
4
5
4.4 k
4.4 k
4.3 k
Tamim bin Hamad Al Thani
112
1
5
8.5 k
8.3 k
25 k
Martin Garrix
48
3
5
3.4 k
3.4 k
3.4 k
Jean Trogneux
17
2
5
6.4 k
6.2 k
6.2 k
Tiếng Vai
2
5
0
66
12 k
Rhein
1
5
560
560
735
Thể loại:Đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa 14 không là đảng viên Đảng Cộng …
19
1
5
1.1 k
1.1 k
28 k
Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2017 - Đôi nam
2.3 k
1
4
1.5 k
1.4 k
14 k
Google Dịch
503
2
4
-87
533
4.2 k
Jeon Jung Kook
543
1
4
808
808
66 k
Danh sách thí sinh tham gia Produce 101
311
2
4
-4.2 k
4.7 k
161 k
Sự kiện Tết Mậu Thân
371
2
4
-26
536
15 k
Asia's Next Top Model (mùa 5)
2
4
9 k
8.8 k
8.8 k
Âm mũi ngạc cứng hữu thanh
10
4
4
7.7 k
7.6 k
7.6 k
Federico Bernardeschi
70
3
4
27
23 k
36 k
Binh chủng Nhảy dù Việt Nam Cộng hòa
6
3
4
8.9 k
8.8 k
8.7 k
King Salmon, Alaska
10
2
4
3.6 k
12 k
3.5 k
Yahya Khan
17
3
4
1.5 k
1.7 k
1.5 k
Fazal Ilahi Chaudhry
5
3
4
1.6 k
1.6 k
1.6 k
Yeferson Soteldo
69
3
4
9
1.6 k
32 k
Thủy quân lục chiến Việt Nam Cộng hòa
6
3
4
4.9 k
4.8 k
4.8 k
Sandro de América
92
2
4
-67
73
6.1 k
Sống chung với mẹ chồng
17
2
4
2.4 k
2.3 k
2.3 k
First Touch Games
68
2
4
0
28 k
14 k
Thần thoại
20
3
4
27
79
27
Thượng Phụ
66
2
4
0
1.5 k
13 k
Danh sách quốc gia không còn tồn tại
1
4
1.5 k
1.4 k
1.7 k
Thể loại:Đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa 14
1
4
239
239
3.7 k
Thể loại:Đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa 14 Thành phố Hồ Chí Minh
33
1
4
306
306
18 k
Clapotis
1
4
52
208
52
Thể loại:Đại biểu Quốc hội Việt Nam thành phố Hà Nội
21
1
4
650
650
5.1 k
Ngô Trác Hi
2.1 k
2
3
0
99 k
50 k
Facebook
1.4 k
1
3
56
3.5 k
24 k
Gal Gadot
421
3
3
6
8
167 k
Giuse Maria Trịnh Văn Căn
334
1
3
1.4 k
1.4 k
57 k
Dáng hình thanh âm (phim)
52
3
3
985
14 k
7.6 k
Lá ngón
229
2
3
8
5.7 k
2.8 k
Kim Seok Jin
13
3
3
13 k
13 k
13 k
Vườn quốc gia và Khu bảo tồn Katmai
3
3
0
67 k
34 k
Các dân tộc tại Việt Nam
8
3
3
2.5 k
2.6 k
2.4 k
Hiệu ứng lề (khoa học máy tính)
7
3
3
5.9 k
5.8 k
5.8 k
Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Bangladesh
78
2
3
792
796
13 k
2017
2
3
934
968
934
Nguyễn Văn Bình (thiếu tướng Cục Cứu hộ cứu nạn)
64
1
3
7.5 k
7.4 k
89 k
Harry Potter và Hòn đá Phù thủy
24
1
3
-30 k
29 k
5.9 k
DNA polymerase
15
3
3
409
497
409
Ô (định hướng)
106
1
3
1.8 k
1.8 k
5.5 k
Abu Dhabi
37
3
3
-40
84
11 k
Trần Văn Minh (lục quân)
5
3
3
1.9 k
1.9 k
1.9 k
Độ ưu tiên của toán tử
9
2
3
2.9 k
2.8 k
2.8 k
Hiệp ước hòa bình Oslo
140
1
3
-564
564
18 k
Công tử Bạc Liêu
62
2
3
0
9.4 k
4.7 k
Hồ Thác Bà
169
1
3
103
103
60 k
Học viện Kỹ thuật Quân sự
66
2
3
0
8
42 k
Antoine Griezmann
63
2
3
0
292
6.5 k
Quản trị kinh doanh
2
3
151
151
151
Thể loại:Danh sách nghệ sĩ âm nhạc
10
2
3
-232
232
15 k
Danh sách nam diễn viên Ý
58
2
3
0
346
13 k
Cảnh sát Quốc gia Việt Nam Cộng hòa
5
2
3
73
75
28 k
Danh sách diễn viên Thụy Điển
37
2
3
-125
191
5.6 k
Thiết bị văn phòng
40
2
3
80
80
62 k
UEFA Champions League
5
2
3
11
13
509
Danh sách diễn viên Na Uy
2
3
0
34
5.2 k
Lincoln (phim)
44
1
3
3.4 k
3.3 k
29 k
Adolf Eichmann
18
1
3
3.5 k
3.7 k
8.7 k
Gabriel Jesus
28
1
3
927
933
2.4 k
Ngô Văn Minh
68
1
3
94
94
27 k
Hoa hậu Hoàn vũ Việt Nam
26
1
3
-116
486
3 k
Bổ đề Zorn
38
1
3
15
39
9.7 k
Vũ Văn Ninh
1
3
-6
8
75 k
Người Êđê
1
3
-498
536
4.2 k
Bộ Tư lệnh Vùng 2 Hải quân nhân dân Việt Nam
963
1
2
0
0
12 k
Dương Dương (diễn viên)
556
2
2
0
8.7 k
53 k
Đảng Cộng sản Việt Nam
483
2
2
0
1 k
48 k
Biển xe cơ giới Việt Nam
422
2
2
0
0
21 k
Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
424
1
2
-685
755
35 k
Trần Đại Quang
385
1
2
2.7 k
2.6 k
61 k
Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2017
410
1
2
128
128
297 k
Your Name – Tên cậu là gì?
269
2
2
0
33 k
17 k
Âm đạo
313
2
2
0
80
13 k
Văn bản quy phạm pháp luật
327
1
2
211
211
3.2 k
Tam giác đều
337
1
2
16
20
12 k
Vũ Đức Đam
185
2
2
0
36 k
18 k
Thận
13
2
2
20 k
20 k
20 k
Hàm số bậc hai
182
2
2
0
28 k
14 k
Vụ án Lê Văn Luyện
4
2
2
18 k
17 k
17 k
Vòng loại Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2011 (Bảng 1 UEFA)
5
2
2
13 k
13 k
13 k
Vòng loại Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2011 (Bảng 2 UEFA)
4
2
2
13 k
12 k
12 k
Vòng loại Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2011 (Bảng 3 UEFA)
162
2
2
0
15 k
166 k
Nguyễn Bỉnh Khiêm
146
2
2
12
12
50 k
Cô dâu 8 tuổi
203
2
2
0
756
28 k
Vovinam
164
2
2
0
2
27 k
FIFA 100
164
2
2
0
172
9.8 k
Lễ ăn hỏi
40
2
2
2.6 k
2.5 k
2.9 k
Danh sách thủ đô Ai Cập
16
2
2
4.2 k
4.1 k
4.1 k
Infinity Ward
142
1
2
-1.5 k
2 k
77 k
Đội tuyển bóng đá quốc gia Tây Ban Nha
155
1
2
1.1 k
1 k
99 k
Đội tuyển bóng đá quốc gia Ý