Wikiscan
⇝
vi.wikipedia.org
Wikis
Home
Last hours
Grid
Calendar
Users
Tables
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Most active pages
6 June 2017
Pages
Users
Statistics
All
|
Article
|
Talk
|
Meta
|
Template
|
User
|
File
|
Other
Views
Diff
Volume
Size
Title
24
1
9
-50 k
54 k
61 k
Vòng loại Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2011 (UEFA)
1
59
42 k
41 k
72 k
Danh sách Đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa XIV
7
2
9
34 k
34 k
34 k
Danh sách đĩa nhạc của Martin Garrix
24
1
3
-30 k
29 k
5.9 k
DNA polymerase
1
1
29 k
28 k
28 k
Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2017 - Đôi nữ
30
1
1
27 k
26 k
37 k
Năm anh em siêu nhân (phim)
11
5
5
23 k
22 k
22 k
Indoleamine 2,3-dioxygenase
13
2
2
20 k
20 k
20 k
Hàm số bậc hai
4
2
2
18 k
17 k
17 k
Vòng loại Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2011 (Bảng 1 UEFA)
101
3
11
14 k
15 k
14 k
Chuyên án 516E
97
1
25
14 k
16 k
29 k
Chiếc giày vàng châu Âu
5
2
2
13 k
13 k
13 k
Vòng loại Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2011 (Bảng 2 UEFA)
13
3
3
13 k
13 k
13 k
Vườn quốc gia và Khu bảo tồn Katmai
4
2
2
13 k
12 k
12 k
Vòng loại Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2011 (Bảng 3 UEFA)
2
1
1
12 k
12 k
12 k
Vòng loại Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2011 (Bảng 4 UEFA)
318
8
15
12 k
13 k
12 k
Khủng hoảng ngoại giao Qatar 2017
3
1
1
11 k
11 k
11 k
Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2017 - Đôi nam trẻ
2
4
9 k
8.8 k
8.8 k
Âm mũi ngạc cứng hữu thanh
6
3
4
8.9 k
8.8 k
8.7 k
King Salmon, Alaska
7
4
6
8.9 k
15 k
8.7 k
Make It Bun Dem
8
4
11
8.7 k
8.7 k
8.5 k
Yellowknife, Các lãnh thổ Tây Bắc
112
1
5
8.5 k
8.3 k
25 k
Martin Garrix
10
4
4
7.7 k
7.6 k
7.6 k
Federico Bernardeschi
64
1
3
7.5 k
7.4 k
89 k
Harry Potter và Hòn đá Phù thủy
11
4
5
7.2 k
10 k
7.1 k
First of the Year (Equinox)
17
2
5
6.4 k
6.2 k
6.2 k
Tiếng Vai
16
6
8
6.3 k
6.2 k
6.2 k
Iqaluit, Nunavut
12
5
5
6 k
5.9 k
5.9 k
Mamie Eisenhower
7
3
3
5.9 k
5.8 k
5.8 k
Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Bangladesh
24
4
8
5.9 k
5.8 k
5.8 k
Sead Kolašinac
32
3
8
5.8 k
5.7 k
5.7 k
Dream League Soccer
43
1
1
5.5 k
5.4 k
31 k
Kamen Rider Ghost
74
4
27
5.4 k
18 k
6.4 k
Cuộc chiến những nàng dâu
99
1
1
5.2 k
5.1 k
19 k
Các cuộc tấn công Luân Đôn tháng 6 năm 2017
6
3
4
4.9 k
4.8 k
4.8 k
Sandro de América
3
1
1
4.8 k
4.7 k
5.2 k
Vườn quốc gia Torndirrup
12
1
6
-4.8 k
4.6 k
1.9 k
Eaglexpress
14
4
8
4.6 k
6.5 k
4.5 k
Teatro Colón
71
4
5
4.4 k
4.4 k
4.3 k
Tamim bin Hamad Al Thani
8
1
2
4.4 k
5 k
7.7 k
Sokratis Papastathopoulos
2
2
2
4.4 k
4.3 k
106 k
Âm nhạc Hàn Quốc năm 2017
80
4
17
4.2 k
6.9 k
4.1 k
Toigetation
311
2
4
-4.2 k
4.7 k
161 k
Sự kiện Tết Mậu Thân
31
2
18
4.2 k
5.8 k
30 k
Australia's Next Top Model, Mùa thi 9
16
2
2
4.2 k
4.1 k
4.1 k
Infinity Ward
20
6
16
4.1 k
4 k
4 k
Henri Maspero
4
10
4 k
4 k
3.9 k
Lee Jung-shin
1
2
3.8 k
3.7 k
9.7 k
Leonid Ivanovich Rogozov
61
1
1
3.7 k
3.6 k
7 k
Victor Lindelöf
10
2
4
3.6 k
12 k
3.5 k
Yahya Khan
29
1
15
3.6 k
3.6 k
11 k
Augustus Hopkins Strong
18
1
3
3.5 k
3.7 k
8.7 k
Gabriel Jesus
48
3
5
3.4 k
3.4 k
3.4 k
Jean Trogneux
4
3
7
3.4 k
3.3 k
3.3 k
UEFA Champions League 2005–06
44
1
3
3.4 k
3.3 k
29 k
Adolf Eichmann
54
4
17
3.1 k
3.2 k
5.9 k
Ngô Minh Châu
11
1
2
3 k
3.1 k
6.2 k
Nguyễn Quan Quang
9
2
3
2.9 k
2.8 k
2.8 k
Hiệp ước hòa bình Oslo
24
1
2
2.7 k
2.6 k
30 k
Đội tuyển bóng đá quốc gia Hy Lạp
385
1
2
2.7 k
2.6 k
61 k
Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2017
10
1
1
2.6 k
2.6 k
16 k
Đội tuyển bóng đá quốc gia Belarus
14
2
13
2.6 k
2.6 k
2.5 k
Giải thưởng Tạ Quang Bửu
40
2
2
2.6 k
2.5 k
2.9 k
Danh sách thủ đô Ai Cập
8
3
3
2.5 k
2.6 k
2.4 k
Hiệu ứng lề (khoa học máy tính)
6
4
6
2.5 k
3.4 k
2.4 k
Sonata piano số 10 (Mozart)
21
1
1
2.4 k
2.4 k
6.1 k
Alex Sandro
3
1
2
2.4 k
2.4 k
2.4 k
Hugo Nys
8
1
2
2.4 k
2.4 k
13 k
Tiền giấy của Đô la Úc
17
2
4
2.4 k
2.3 k
2.3 k
First Touch Games
116
1
1
-2.3 k
2.3 k
8.9 k
Momonogi Kana
294
1
17
2.3 k
2.5 k
76 k
Lê Thánh Tông
21
1
2
2.2 k
2.1 k
9.9 k
Châu bản triều Nguyễn
5
2
2
2.2 k
2.1 k
2.1 k
Biểu thức (khoa học máy tính)
88
3
6
2.1 k
2.4 k
7.2 k
Phượng Hằng
1
2
2 k
1.9 k
2.3 k
Vườn quốc gia Wolfe Creek Crater
1
1
1.9 k
1.9 k
7.8 k
Giải bóng đá Hạng Nhì Quốc gia 2017 (kết quả chi tiết)
5
3
3
1.9 k
1.9 k
1.9 k
Độ ưu tiên của toán tử
106
1
3
1.8 k
1.8 k
5.5 k
Abu Dhabi
37
1
1
-1.8 k
1.7 k
6.5 k
Quý nhân
31
3
13
1.7 k
2.3 k
1.6 k
Tiếp tuyến
20
1
2
-1.6 k
1.6 k
23 k
Đội tuyển bóng đá quốc gia Cộng hòa Séc
5
3
4
1.6 k
1.6 k
1.6 k
Yeferson Soteldo
26
1
1
1.6 k
1.5 k
5.1 k
Ederson Moraes
142
1
2
-1.5 k
2 k
77 k
Đội tuyển bóng đá quốc gia Tây Ban Nha
27
1
1
1.5 k
1.5 k
44 k
Cameroon
17
3
4
1.5 k
1.7 k
1.5 k
Fazal Ilahi Chaudhry
2.3 k
1
4
1.5 k
1.4 k
14 k
Google Dịch
1
4
1.5 k
1.4 k
1.7 k
Thể loại:Đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa 14
1
1
1.4 k
1.4 k
17 k
Mario Pašalić
334
1
3
1.4 k
1.4 k
57 k
Dáng hình thanh âm (phim)
11
1
2
1.4 k
1.3 k
1.8 k
Vườn quốc gia Scott
61
2
9
1.3 k
1.5 k
30 k
Người mẫu Việt Nam: Vietnam's Next Top Model, Mùa thi 7
7
1
1
1.3 k
1.3 k
11 k
Stay (bài hát của Zedd và Alessia Cara)
25
1
1
1.3 k
1.2 k
23 k
Đội tuyển bóng đá quốc gia Croatia
6
1
2
1.3 k
1.4 k
7.5 k
Binh đoàn 318 dầu khí
21
1
1
1.2 k
1.2 k
65 k
Đội tuyển bóng đá quốc gia Thụy Sĩ
2
2
2
1.2 k
1.2 k
1.2 k
Câu lệnh trả về
18
2
6
1.2 k
1.3 k
1.7 k
Phạm Văn Hổ
3
2
2
1.2 k
1.2 k
1.2 k
Toán tử (lập trình máy tính)
2
2
2
1.2 k
1.1 k
1.1 k
Kiểu trả về
1
1
1.2 k
1.1 k
39 k
Systemin
12
3
7
1.2 k
1.1 k
1.1 k
Dendrobieae
16
1
6
1.1 k
1.1 k
7 k
Ryokan
30
1
7
1.1 k
1.1 k
6.1 k
Nguyễn Thị Nguyệt Hường
19
1
5
1.1 k
1.1 k
28 k
Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2017 - Đôi nam
155
1
2
1.1 k
1 k
99 k
Đội tuyển bóng đá quốc gia Ý
52
3
3
985
14 k
7.6 k
Lá ngón
99
2
7
961
3.3 k
8.4 k
Phạm Hương
227
1
1
939
939
114 k
Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức
2
3
934
968
934
Nguyễn Văn Bình (thiếu tướng Cục Cứu hộ cứu nạn)
28
1
3
927
933
2.4 k
Ngô Văn Minh
543
1
4
808
808
66 k
Danh sách thí sinh tham gia Produce 101
78
2
3
792
796
13 k
2017
1
1
761
761
16 k
Yona – Công chúa bình minh
23
1
2
693
693
10 k
Ẩm thực Nga
424
1
2
-685
755
35 k
Trần Đại Quang
74
1
1
-676
676
33 k
Đội tuyển bóng đá quốc gia Bỉ
578
1
1
-667
667
14 k
Tam sinh tam thế thập lý đào hoa (phim truyền hình)
21
1
4
650
650
5.1 k
Ngô Trác Hi
1
1
622
622
33 k
Luật Bảo vệ và phát triển rừng 2004
140
1
3
-564
564
18 k
Công tử Bạc Liêu
1
5
560
560
735
Thể loại:Đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa 14 không là đảng viên Đảng Cộng …
142
1
1
558
558
62 k
Đội tuyển bóng đá quốc gia Pháp
10
2
2
544
546
6.5 k
Kostas Manolas
32
1
1
-538
538
5.6 k
Vũ trụ Điện ảnh Marvel
40
1
2
-536
536
370
Ô
1
3
-498
536
4.2 k
Bộ Tư lệnh Vùng 2 Hải quân nhân dân Việt Nam
15
2
2
446
446
10 k
Phạm Xuân Chiểu
94
1
2
415
415
29 k
Lê Thái Tông
15
3
3
409
497
409
Ô (định hướng)
83
1
7
402
402
5.3 k
Tua Rua
117
1
2
370
370
36 k
Trần Vỹ Đình
33
1
4
306
306
18 k
Clapotis
47
1
2
271
271
69 k
Dòng máu anh hùng
96
1
1
251
251
28 k
Trần Văn Đôn
1
4
239
239
3.7 k
Thể loại:Đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa 14 Thành phố Hồ Chí Minh
10
2
3
-232
232
15 k
Danh sách nam diễn viên Ý
2
2
222
222
2 k
Rúben Dias
1 k
1
1
219
219
46 k
Người đẹp và quái vật (phim 2017)
327
1
2
211
211
3.2 k
Tam giác đều
6.5 k
2
5
204
292
94 k
Qatar
146
1
13
201
759
17 k
The Idolmaster KR
1
6
176
222
45 k
Danh sách họ phổ biến nhất châu Á
30
1
2
160
176
13 k
Gặp nhau cuối năm
1
2
159
159
27 k
Giải bóng đá Vô địch U-17 Quốc gia 2017
2
3
151
151
151
Thể loại:Danh sách nghệ sĩ âm nhạc
4
2
2
145
145
7.1 k
Ronald dela Rosa
69
2
2
-141
247
27 k
Hwang Jung-eum
80
1
1
138
138
8.3 k
Dâu tây
67
1
1
135
135
25 k
Tôn Thất Đính