Wikiscan
⇝
vi.wikipedia.org
Wikis
Home
Last hours
Grid
Calendar
Users
Tables
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Most active pages
20 May 2017
Pages
Users
Statistics
All
|
Article
|
Talk
|
Meta
|
Template
|
User
|
File
|
Other
Views
Diff
Volume
Size
Title
559
2
3
0
395 k
197 k
Adolf Hitler
19
3
6
-64
76 k
38 k
Triple H
50
2
9
-1.1 k
72 k
34 k
Twice
243
2
2
0
46 k
23 k
Byun Baek-hyun
836
2
5
0
44 k
11 k
Nông Thị Xuân
66
2
2
0
40 k
20 k
Khoai lang
379
1
3
-37 k
36 k
Cung Lê
37
1
9
-3.1 k
36 k
68 k
Ngựa trong chiến tranh
23
2
5
32 k
33 k
32 k
Ngựa cưỡi
10
1
2
29 k
28 k
28 k
Ngựa kéo
608
4
21
15 k
28 k
23 k
Sùng bái cá nhân
49
2
5
27 k
26 k
62 k
Nouvelle-Calédonie
1.4 k
2
2
0
25 k
12 k
Thang điểm trong hệ thống giáo dục Việt Nam
18
2
2
0
20 k
10 k
Rượu cần
9
5
12
1.6 k
20 k
1.6 k
Hạt Đường Huệ Viễn
29
1
10
-19 k
19 k
73 k
Ngựa trong chiến tranh ở Đông Á
14
2
6
17 k
17 k
17 k
Đội tuyển bóng đá U-20 quốc gia Anh
2
3
16 k
15 k
15 k
Đội tuyển bóng đá U–20 quốc gia Argentina
27
3
3
19
15 k
15 k
Kendrick Lamar
15
2
2
0
13 k
6.3 k
Thiết bị nhìn đêm
2
6
12 k
12 k
35 k
Hội đồng Quốc tế về Khoa học
2
2
12 k
11 k
11 k
Bộ trưởng Bộ Nội vụ (Việt Nam)
33
2
2
0
11 k
53 k
Người Hoa (Việt Nam)
1
7
11 k
10 k
10 k
Marguerite xứ Anjou, Vương hậu Anh
30
1
8
10 k
10 k
15 k
Vương quốc Ostrogoth
5
1
1
10 k
9.8 k
9.8 k
Ngựa bạch Camarillo
1
1
9.2 k
9 k
12 k
Kiev Rus'
414
2
4
0
8.8 k
147 k
Girls' Generation
39
1
7
8.5 k
8.3 k
37 k
Nuôi ngựa
28
1
4
8.4 k
8.3 k
8.6 k
Võ Nguyên Hiến
3.1 k
5
33
7.7 k
8.2 k
55 k
Giải vô địch bóng đá U-20 thế giới 2017
13
1
1
8.3 k
8.1 k
9.2 k
Tenerife
44
3
17
8.2 k
8 k
8 k
Học viện Hý kịch Trung ương
2
44
7.3 k
8 k
116 k
Danh sách cuộc chiến tranh liên quan đến Việt Nam
39
1
12
8 k
7.9 k
28 k
Eurovision Song Contest 2012
2
2
7.2 k
7.1 k
19 k
Thất hình đại tội
22
2
8
7 k
6.9 k
8.6 k
ICMPv6
387
5
38
4.5 k
6.8 k
61 k
Danh sách đại diện của Việt Nam tại các cuộc thi sắc đẹp lớn
15
3
4
6.3 k
6.4 k
6.2 k
Volga Bulgaria
146
2
2
0
6.4 k
3.2 k
Myoui Mina
9
2
2
5.6 k
6.3 k
9.6 k
Thịt nướng hun khói
97
1
6
6.4 k
6.3 k
78 k
Gió
6
2
2
0
5.9 k
2.9 k
IP camera
29
2
13
5.9 k
5.9 k
5.8 k
Học viện Hý kịch Thượng Hải
20
1
7
4.6 k
4.6 k
18 k
Eurovision Song Contest 2015
15
1
4
4.7 k
4.6 k
21 k
Eurovision Song Contest 2016
40
1
4
4.5 k
4.4 k
76 k
Hậu phi Việt Nam
38
5
9
4.3 k
4.4 k
4.2 k
Sân vận động World Cup Jeonju
4
2
2
4.3 k
4.2 k
4.2 k
Julius Nyerere
28
2
10
3.3 k
4.1 k
8.3 k
Šiprage
528
2
2
0
4.1 k
2.5 k
Siêu nhân
21
2
2
0
4 k
2 k
Camera quan sát
19
4
7
4 k
3.9 k
3.9 k
Scott Adsit
25
1
1
3.9 k
3.8 k
13 k
Sudoku
11
3
6
3.6 k
3.5 k
3.5 k
Gerard 't Hooft
100
1
5
3.6 k
3.5 k
9.8 k
Vũ Thư Hiên
19
2
4
3.5 k
3.4 k
10 k
Sarajevo
35
1
2
3.5 k
3.4 k
34 k
Asia's Next Top Model (Mùa 3)
61
1
2
3.5 k
3.4 k
5.8 k
Đêm giữa ban ngày
3
1
1
3.5 k
3.4 k
10 k
Tiếng Aleut
7
2
2
3.4 k
3.4 k
3.4 k
Isaiah
383
2
5
0
3.3 k
41 k
GFriend
4
7
3.1 k
3.1 k
3.1 k
Tertullianus
5
1
1
3.2 k
3.1 k
3.1 k
Ikan bakar
23
2
5
3 k
3 k
2.9 k
Sân vận động World Cup Daejeon
1
1
3.1 k
3 k
3 k
Neighbor Discovery Protocol
3
4
2.4 k
3 k
2.3 k
Nhà thi đấu Huamark
14
2
4
2.1 k
2.9 k
2 k
Equisetum
5
1
2
2.9 k
2.9 k
4.3 k
Malcolm Fraser
18
1
1
2.8 k
2.7 k
22 k
Đô la New Zealand
20
2
2
2.8 k
2.7 k
7 k
Quần đảo Canaria
1
12
2.4 k
2.7 k
53 k
Góc khuất của thế giới
15
2
7
2.5 k
2.6 k
2.5 k
Động đất bắc Ý 2012
3
2
2
2.6 k
2.6 k
2.6 k
D'Masiv
16
2
3
2.6 k
2.6 k
2.6 k
Hệ mét
33
5
7
1.2 k
2.5 k
1.2 k
Khoa tiết niệu
44
2
10
1.8 k
2.5 k
16 k
Henry VII của Anh
4
2
2
2.6 k
2.5 k
2.5 k
Hans-Georg Gadamer
21
2
2
2.5 k
2.4 k
2.5 k
Führer
25
2
2
0
2.4 k
18 k
Vụ tập kích Sơn Tây
7
1
6
2.4 k
2.4 k
2.4 k
Đài Phát thanh - Truyền hình Đồng Tháp
10
1
1
2.3 k
2.2 k
2.2 k
Upin & Ipin
14
3
3
2.1 k
2.1 k
2.1 k
Phong trào bãi nô
659
2
9
-493
2.1 k
21 k
Trần Đại Quang
11
2
5
2 k
2 k
1.9 k
Petroperidinum larsenii
11
1
5
1.9 k
1.9 k
6.1 k
Need for Speed: No Limits
7
1
2
802
1.8 k
802
Loạn thần kinh chức năng
4
1
1
1.8 k
1.8 k
6.2 k
Bob Hawke
7
1
3
1.8 k
1.8 k
9.3 k
Charles Helou
1
5
1.8 k
1.8 k
4.2 k
Viktor Vasilyevich Gorbatko
2
4
1.7 k
1.7 k
2.6 k
Phiền não (Phật giáo)
2
3
1.7 k
1.6 k
1.6 k
Konstantin Sergeyevich Stanislavsky
93
2
9
914
1.6 k
55 k
Giải vô địch bóng đá trong nhà U-20 châu Á 2017
1
2
1.6 k
1.6 k
141 k
Danh sách người đứng đầu lãnh thổ Việt Nam thời Bắc thuộc
20
2
3
1.6 k
1.6 k
1.6 k
Luật hành chính
8
2
2
1.6 k
1.6 k
1.6 k
Cantata
15
1
4
1.6 k
1.6 k
4.3 k
Nhật báo Viễn Đông
8
2
2
1.6 k
1.5 k
1.5 k
Collage
71
4
5
994
1.5 k
44 k
BTS
79
1
1
1.5 k
1.5 k
12 k
Dominic Solanke
39
1
2
1.5 k
1.5 k
36 k
Maria Yuryevna Sharapova
19
2
7
1.4 k
1.5 k
2.3 k
Ok (núi lửa)
85
1
1
-1.5 k
1.4 k
3.9 k
Nguyễn Phương Nam
4
1
1
1.4 k
1.4 k
1.4 k
Lele Pons
5
3
3
0
1.3 k
717
The Road Warriors
16
3
4
1.4 k
1.3 k
1.4 k
Pluto
9
1
1
1.4 k
1.3 k
39 k
Danh sách giải thưởng và đề cử của Girls' Generation
14
3
5
1.3 k
1.3 k
1.3 k
Năm môn phối hợp hiện đại
1
1
1.3 k
1.3 k
1.3 k
Nhà thờ Hồi giáo Umayyad
10
1
1
1.3 k
1.3 k
16 k
Justinianus I
5
1
4
1.1 k
1.3 k
1.1 k
Đảo Acuña
389
2
6
-33
1.3 k
43 k
Như Quỳnh (ca sĩ)
184
1
10
885
1.2 k
45 k
Giang Trạch Dân
17
1
3
1.2 k
1.2 k
1.2 k
Yên
29
2
4
1.2 k
1.2 k
1.2 k
Chính trị Singapore
7
1
1
1.2 k
1.2 k
1.2 k
Semiramis
18
1
3
1.2 k
1.2 k
37 k
Tập tính ăn ở động vật
14
2
3
1.1 k
1.1 k
1.1 k
Công ước mét
39
1
1
1.1 k
1.1 k
21 k
Loona (nhóm nhạc)
30
1
6
1 k
1.1 k
3 k
Nguyễn Doãn Anh
9
2
2
1.1 k
1 k
2.1 k
Phân rã alpha
45
4
8
1 k
1019
1019
Lông thú
2
2
0
1004
1.9 k
Lực lượng biên phòng
14
2
2
0
1004
14 k
Vũ Thắng Lợi
3
2
2
0
1004
7.1 k
Bảo tàng Chiến thắng B52
53
2
2
0
1002
3.4 k
Lực lượng vũ trang
5
2
2
0
1002
6.1 k
Bảo tàng Biên phòng (Việt Nam)
19
2
3
0
964
7.5 k
Cuộc thi Olympic truyền thống 30 tháng 4
2
2
0
958
1.8 k
International Collegiate Programming Contest
35
2
2
0
958
32 k
Liên hoan tiếng hát truyền hình toàn quốc
10
2
2
0
958
77 k
Sao Mai 2015
5
2
2
0
958
4.5 k
Giải thưởng Mùa hè sáng tạo viết ứng dụng Phần mềm nguồn mở
93
1
6
956
956
12 k
Hồ Cẩm Đào
5
2
2
0
956
1.8 k
Olympic Tin học Sinh viên Việt Nam
37
2
2
0
932
5.6 k
Vụ Vedan xả chất thải ra sông Thị Vải
14
1
2
-904
904
60 k
Người mẫu Việt Nam: Vietnam's Next Top Model, Mùa thi 3
625
1
1
897
897
88 k
I.O.I
13
1
4
565
877
5.4 k
Wikipedia tiếng Tatar Krym
89
3
3
0
852
60 k
Hồ Ngọc Hà
53
2
6
822
822
25 k
Thanh Quý
55
1
1
815
815
22 k
Thần tượng âm nhạc nhí
276
4
6
272
814
4.8 k
Em chưa 18
2
4
367
793
11 k
The Face Vietnam
35
1
5
774
774
5.2 k
Thái hoàng thái hậu
487
1
4
758
758
173 k
Vua Việt Nam
2
2
2
0
756
11 k
Logarit tự nhiên
17
1
11
753
753
41 k
Ngựa Đà Lạt
150
1
4
-574
742
63 k
Đường lên đỉnh Olympia
20
1
1
727
727
24 k
Trịnh Cương
327
1
6
713
713
51 k
Mao Trạch Đông