Wikiscan
⇝
vi.wikipedia.org
Wikis
Home
Last hours
Grid
Calendar
Users
Tables
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Most active pages
18 May 2017
Pages
Users
Statistics
All
|
Article
|
Talk
|
Meta
|
Template
|
User
|
File
|
Other
Views
Diff
Volume
Size
Title
2
62
1.1 k
1.5 k
6.3 k
Gương mặt thân quen (mùa 5)
75
1
36
1.4 k
1.8 k
10 k
Andrés Bonifacio
117
1
33
12 k
12 k
11 k
Việt Luận
838
7
30
1.3 k
4.6 k
13 k
Asia's Next Top Model (mùa 5)
94
2
27
0
798
6.5 k
Chuyển động
358
5
19
56
2.1 k
56 k
Danh sách đại diện của Việt Nam tại các cuộc thi sắc đẹp lớn
42
2
19
6.4 k
6.5 k
6.2 k
Phượng Hằng
1
18
1.7 k
2.4 k
95 k
Danh sách cuộc chiến tranh liên quan đến Việt Nam
1
17
14 k
14 k
51 k
Góc khuất của thế giới
468
5
15
2 k
7.2 k
86 k
Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975
62
1
14
15 k
15 k
19 k
Elizabeth xứ York
31
1
14
4.9 k
5.6 k
4.7 k
Đảng Liên bang (Hoa Kỳ)
44
1
12
5.3 k
6.8 k
17 k
Emma Roberts
63
2
11
0
6.9 k
120 k
Bầu cử Quốc hội Việt Nam khóa XIV
36
1
11
3.4 k
3.3 k
7.8 k
Tâm Tít
495
3
10
26 k
43 k
116 k
Pháp Luân Công
431
1
10
5.5 k
5.4 k
167 k
Vua Việt Nam
20
2
10
5.2 k
7.4 k
8.9 k
Cổ Đạm
27
1
10
5.4 k
5.9 k
17 k
Trần Ngọc Trà
14
2
9
20 k
19 k
19 k
Eli Cohen
20
1
9
617
617
9.8 k
Quantico (phim truyền hình)
35
6
8
2.2 k
3.5 k
2.2 k
Harmonia (thần thoại)
31
2
8
0
15 k
5.1 k
Vũ Giác
20
5
7
4.3 k
4.2 k
4.2 k
Momus
79
3
7
-2.1 k
3.1 k
8.2 k
Xuân Hinh
40
2
7
-126
202
27 k
Lee Soon-jae
2
1
7
4.1 k
6.5 k
11 k
Peter Carl Fabergé
513
1
6
1 k
1 k
15 k
Mặt nạ quân chủ
169
2
6
-654
836
16 k
The Wings Band
59
5
6
0
1.1 k
14 k
Lê Hữu Thúy
262
1
6
145
145
29 k
Phạm Văn Đồng
62
2
6
5.1 k
5.9 k
24 k
Vụ kiện hậu quả chất độc màu da cam trong Chiến tranh Việt Nam
10
2
6
8.5 k
9.2 k
8.3 k
Giải quần vợt Wimbledon 2017
97
1
6
3.7 k
3.6 k
50 k
Giải vô địch bóng đá trong nhà U-20 châu Á 2017
42
1
6
8
24
18 k
Trương Học Hữu
4
5
3 k
3 k
3 k
Morpheus
156
1
5
6.1 k
6 k
64 k
Đường lên đỉnh Olympia
37
3
5
388
494
2.5 k
Tăng (họ)
39
3
5
4.2 k
4.1 k
4.1 k
Đói
118
2
5
0
244
93 k
Lực
39
1
5
4.2 k
4.1 k
5.4 k
ATK
27
2
5
289
291
15 k
Thang Trấn Nghiệp
13
1
5
4 k
3.9 k
5.6 k
Helena Rubinstein
8
1
5
3.3 k
3.3 k
3.2 k
Monero
56
1
5
607
705
89 k
Chiến cục năm 1972 tại Việt Nam
79
1
5
-20
30
6.7 k
Điện từ học
689
1
4
134
134
20 k
Nguyễn Xuân Phúc
362
2
4
349
349
386 k
Chiến tranh Đông Dương
425
1
4
137
137
10 k
Đỗ Mười
15
4
4
883
883
883
Moirai
171
2
4
47
47
8.4 k
AS Monaco FC
27
2
4
6.5 k
6.3 k
61 k
Khufu
123
1
4
-388
388
36 k
Danh sách phim anime có doanh thu cao nhất
72
1
4
1.3 k
1.3 k
14 k
Robert Mueller
13
1
4
5.1 k
4.9 k
10 k
Goth (nhóm văn hóa)
22
2
4
-79
291
1.6 k
Rạp chiếu phim
12
2
4
-237
239
3.6 k
Tân Thành, Lai Vung
9
1
4
4.3 k
4.2 k
4.2 k
Nhóm tin tặc Lazarus
31
2
4
-358
460
11 k
Gai (cây)
2
4
0
932
9.6 k
Xone Radio
5
1
4
2.9 k
2.9 k
4.7 k
Ben Chifley
22
2
4
0
16
1.2 k
Cao nguyên Mộc Châu
4
1
4
1.8 k
1.8 k
3.5 k
Frank Forde
7
1
4
1.6 k
1.5 k
1.5 k
Lịch sử sushi
21
1
4
341
341
19 k
Internazionali BNL d'Italia 2017 - Đơn nam
23
1
4
185
185
73 k
Maximianus
519
3
3
-229
2.1 k
131 k
Hải Phòng
522
2
3
0
174 k
87 k
Thai nghén
380
2
3
76
76
33 k
Tôi, Thapki
20
2
3
-39 k
103 k
2.1 k
Tristan và Iseut
348
1
3
16
16
36 k
Đô la Mỹ
217
2
3
0
41 k
20 k
Hùng Vương
228
2
3
0
2.3 k
74 k
Đinh Tiên Hoàng
286
1
3
-31
35
22 k
Chính phủ Việt Nam
1
3
20 k
20 k
20 k
Hội đồng Bộ trưởng Liên Xô 1950–1954
1
3
12 k
12 k
34 k
Quốc vương Thái Lan
30
3
3
3 k
3 k
3 k
Nemesis (thần thoại)
237
1
3
152
152
94 k
Ẩm thực Việt Nam
165
2
3
39
117
10 k
Phan Văn Khải
216
1
3
85
105
13 k
Phạm Hùng
22
3
3
1.5 k
1.5 k
1.5 k
Iris (thần thoại)
5
3
3
2.2 k
2.3 k
2.2 k
Phương thức thay đổi
16
2
3
2 k
1.9 k
5 k
Thoát ly khí quyển
33
1
3
8.7 k
8.5 k
30 k
Người mẫu Việt Nam: Vietnam's Next Top Model, Mùa thi 7
2
3
266
274
3.7 k
Người New Zealand gốc Việt
12
1
3
8.5 k
8.3 k
9.5 k
Corcoracidae
31
3
3
-2
102
7.2 k
Hồ Lắk
1
3
2.8 k
2.8 k
2.7 k
Vụ hack Sony Pictures
56
2
3
-4
106
3.6 k
Édouard Philippe
2
3
-121
129
5.7 k
Jang Woo-young
8
1
3
5.1 k
5 k
5 k
Khuếch đại vi sai
13
1
3
4.1 k
4 k
4 k
Historia de un Amor
71
1
3
567
2.1 k
38 k
Trận Xuân Lộc
45
3
3
0
296
5.6 k
Xuân Trường
7
2
3
203
347
72 k
Giải bóng đá Ngoại hạng Anh 2016–17
5
1
3
4.8 k
4.7 k
4.7 k
Mark Philippoussis
2
3
182
250
182
Thể loại:Spheniscosomus
109
1
3
38
78
19 k
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ…
5
1
3
3.2 k
3.2 k
4.7 k
Arthur Fadden
43
2
3
0
118
17 k
Hòa âm Ánh sáng
19
2
3
-28
66
8.1 k
Canon EOS 70D
7
1
3
2.8 k
2.8 k
5.4 k
Harold Holt
80
1
3
45
47
11 k
Quế Võ
34
1
3
1 k
1004
5 k
Hòa Minzy
55
1
3
20
54
3.5 k
Signal (EP của Twice)
4
2
3
-219
337
1.2 k
Chalcolepidius limbatus
47
1
3
189
225
35 k
Twice
1
3
-195
1021
36 k
Quyền lực phân lập
1
3
242
244
14 k
Kết quả chi tiết Giải bóng đá nữ Vô địch Quốc gia 2017
1
3
-69
169
47 k
Acid hydrochloric
1
3
25
25
12 k
Giải bóng đá nữ Vô địch Quốc gia 2017
6
1
3
452
452
1.9 k
Leanchoilia
927
2
2
1.7 k
1.7 k
23 k
Vụ tấn công của WannaCry
1.2 k
2
2
0
8
88 k
Lịch sử Việt Nam
738
2
2
0
2
34 k
Quan hệ tình dục
715
1
2
65
65
41 k
Dáng hình thanh âm (phim)
605
1
2
52
52
31 k
Võ Văn Kiệt
609
1
2
8
8
3.3 k
Võ Văn Tuấn
282
2
2
-531
531
17 k
TFBoys
276
2
2
0
308
68 k
Cục Điều tra Liên bang
237
2
2
38
42
55 k
Trận Thành cổ Quảng Trị
228
2
2
53
53
3.4 k
J-Hope
249
2
2
0
40
67 k
Tiền Giang
223
2
2
0
62
49 k
Tranh chấp chủ quyền Biển Đông
196
1
2
100
100
14 k
Trương Hòa Bình
74
2
2
0
13 k
6.5 k
Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm
85
1
2
-4.3 k
4.2 k
6.3 k
Lazada Việt Nam
2
2
0
64 k
32 k
Apple (công ty)
2
2
1.5 k
1.5 k
168 k
Xe buýt Hà Nội
22
2
2
5.9 k
5.8 k
5.8 k
William Henry Bury
15
1
2
7.4 k
7.3 k
28 k
Barbie Girl
92
2
2
0
604
18 k
Ngôn ngữ
143
1
2
2
8
12 k
El Niño
84
2
2
0
2
10 k
Nguyễn Văn Cốc
2
2
-208
208
4.3 k
Võ Sĩ Ước
33
2
2
152
152
4.4 k
The New York Times
75
2
2
193
193
38 k
Người mẫu Việt Nam: Vietnam's Next Top Model
17
2
2
2.1 k
2 k
2 k
Đặng Linh Nga
101
1
2
107
107
13 k
Gia sư hoàng gia
10
2
2
876
876
876
Người Bantu
78
1
2
2.1 k
2 k
157 k
Mạc Thái Tổ
29
1
2
4.2 k
4.1 k
79 k
Chelsea F.C. mùa giải 2016–17
6
2
2
361
435
1.8 k
Khúc (họ)
1
2
1.2 k
1.2 k
4.1 k
Khâm Thánh Hoàng hậu
71
1
2
776
1 k
19 k
Giải quần vợt Roland-Garros
8
2
2
1.3 k
1.3 k
6 k
Trận Nam Sơn Tây
4
2
2
719
1 k
1.9 k
Neomarica longifolia
5
1
2
5.1 k
5 k
5 k
EternalBlue
18
2
2
-459
523
4.3 k
OpenGL
33
2
2
0
12
4.8 k
Huyện