Wikiscan
⇝
vi.wikipedia.org
Wikis
Home
Last hours
Grid
Calendar
Users
Tables
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Most active pages
8 May 2017
Pages
Users
Statistics
All
|
Article
|
Talk
|
Meta
|
Template
|
User
|
File
|
Other
Views
Diff
Volume
Size
Title
2
73
94
18 k
46 k
Danh sách cuộc chiến tranh liên quan đến Việt Nam
182
4
20
-144
946
138 k
Thảm sát Katyn
26
1
17
37 k
36 k
46 k
Danh sách chương trình Khoái lạc đại bản doanh
6.6 k
9
14
2.7 k
2.8 k
50 k
Emmanuel Macron
123
2
12
805
2.1 k
15 k
Emmanuel Nguyễn Hồng Sơn
121
2
12
2.5 k
2.6 k
10 k
Ruler: Master of the Mask
38
1
12
-1 k
1.4 k
164 k
Giuse Maria Trịnh Văn Căn
223
3
11
3.2 k
4.3 k
61 k
Hậu duệ mặt trời
1
11
8 k
7.9 k
14 k
Giải bóng đá Hạng Nhì Quốc gia 2016 (kết quả chi tiết)
2.4 k
4
9
212 k
207 k
228 k
Bầu cử tổng thống Pháp 2017
412
2
9
3.5 k
3.4 k
144 k
Vua Việt Nam
80
1
9
927
1.6 k
99 k
AKB48
27
2
8
5.4 k
5.3 k
5.4 k
Coyhaique
28
1
8
6.8 k
6.7 k
46 k
Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 12
31
1
8
862
862
3.3 k
Đông Bộ Đầu
519
2
7
15
19 k
90 k
Pháp Luân Công
22
4
7
3.1 k
3.1 k
3.1 k
Scott H. Swift
23
2
7
8.9 k
8.7 k
8.7 k
Kem nền
1
7
12 k
12 k
12 k
Công suất âm thanh
65
2
7
0
20 k
2.4 k
Rượu Bàu Đá
18
1
7
2.5 k
2.4 k
2.4 k
Alfred Naqqache
536
2
6
85
91
130 k
Hải Phòng
2
6
-3.1 k
5.7 k
2.9 k
Trường Trung học phổ thông Dân tộc nội trú Hòa Bình
1
6
427
467
26 k
Giải bóng đá hạng Nhì Quốc gia 2016
7.1 k
5
5
391
1.2 k
64 k
Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
162
2
5
413
413
74 k
Trần Thái Tông
133
3
5
0
239 k
60 k
Hồ Ngọc Hà
27
2
5
4.7 k
4.9 k
4.6 k
Trịnh Khải (diễn viên)
69
1
5
6.8 k
6.6 k
39 k
Gareth Bale
118
1
5
596
818
22 k
Danh sách tòa nhà cao nhất Việt Nam
19
2
5
1.9 k
1.8 k
1.8 k
Shaheen-III
2
5
112
112
10 k
Keep Running
44
2
5
0
2.6 k
6.4 k
Ngân hàng Citibank Việt Nam
1
5
363
439
2.1 k
Leonid Ivanovich Rogozov
7
1
5
600
600
2.6 k
Trang (họ)
1
5
35
1.4 k
119 k
ATP Tour Masters 1000
876
2
4
0
42
28 k
Nguyễn Du
326
2
4
2.3 k
2.3 k
185 k
Cá chết hàng loạt ở Việt Nam năm 2016
133
2
4
0
19 k
22 k
Lý Hồng Chí
3
4
22
22
8.4 k
Đảng Phục hưng (Pháp)
24
3
4
1.3 k
1.3 k
1.3 k
Shaheen-II
2
4
586
666
5.8 k
Danh sách thành viên Bộ chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản …
38
2
4
1.3 k
1.2 k
3.9 k
Trần Hách
48
2
4
172
244
7.8 k
Giáo phận Bà Rịa
52
2
4
-18
168
3 k
Park Ji-hyo
33
2
4
1
8.6 k
4.3 k
Sĩ Nhân
99
1
4
12
38
44 k
Đặng Siêu
10
1
4
3.7 k
5 k
3.7 k
Satō (họ)
77
1
4
614
614
10 k
Mutua Madrid Open 2017
16
1
4
928
928
928
Pierre-Georges Arlabosse
51
1
4
107
107
19 k
HTV7
14
1
4
241
303
667
Uốn khúc
1
4
-38
74
5.1 k
Xe tăng Type 63
2.2 k
2
3
476
476
32 k
Nguyễn Thiện Nhân
621
3
3
-171
183
39 k
François Hollande
368
1
3
10 k
11 k
65 k
Danh sách thí sinh tham gia Produce 101
475
1
3
-17
17
48 k
Biển xe cơ giới Việt Nam
366
1
3
266
266
9.1 k
Nguyễn Xuân Anh
3
3
7.4 k
7.3 k
7.2 k
Carlos, Thân vương xứ Asturias
34
2
3
29 k
29 k
89 k
Đảo Ireland
168
2
3
0
109 k
55 k
Toán học
134
1
3
-8.6 k
8.4 k
Nhiệt độ
14
3
3
7.4 k
7.3 k
7.3 k
Carlos II của Tây Ban Nha
3
3
26
38
163 k
Xe buýt Hà Nội
201
1
3
75
75
11 k
Nguyễn Chí Thanh
5
1
3
26 k
25 k
25 k
USS Yakutat (AVP-32)
19
2
3
2.6 k
2.5 k
2.5 k
Kem che khuyết điểm
11
2
3
2.5 k
3.1 k
28 k
Quân ủy Trung ương Trung Quốc
7
2
3
3.5 k
3.5 k
3.4 k
Phân tích hệ thống
131
1
3
328
906
6 k
Phạm Hương
5
3
3
80
132
9.7 k
Bí thư Thành ủy Thành phố Hồ Chí Minh
31
2
3
0
22 k
11 k
Trần Chung Ngọc
43
2
3
0
3.5 k
7.9 k
Viện Đại học Mở Hà Nội
2
3
-85
87
31 k
Quân khu 9, Quân đội nhân dân Việt Nam
50
2
3
1
107
26 k
Châu Thành
44
2
3
6
60
2.3 k
Nhà cung cấp dịch vụ Internet
18
1
3
3.3 k
3.2 k
22 k
David Ferrer
22
2
3
152
188
10 k
Galil ACE
46
2
3
0
30
17 k
AIESEC
5
1
3
2.7 k
2.6 k
3.6 k
Penn Nouth
11
1
3
1.4 k
1.4 k
8.2 k
Áp suất âm thanh
1
3
440
514
5.7 k
Lý Thần
14
2
3
4
198
5.1 k
Saad bin Ladin
8
1
3
471
471
2.2 k
Hydrolagus colliei
11
1
3
-396
396
1.4 k
RS-28 Sarmat
2.5 k
2
2
0
210
13 k
Tổng thống Pháp
1.3 k
2
2
0
404 k
202 k
Hà Nội
845
2
2
1.8 k
1.7 k
3.8 k
Văn Hường
989
1
2
12
12
150 k
Võ Nguyên Giáp
928
2
2
0
46
134 k
Nhật Bản
827
2
2
0
10
83 k
Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975
647
2
2
-258
278
6.8 k
Tô Lâm
567
2
2
0
40 k
20 k
Trận Bạch Đằng (938)
527
1
2
18
35 k
18 k
Khởi nghĩa Yên Thế
559
1
2
33
33
42 k
Highlight (nhóm nhạc)
341
2
2
0
516
41 k
GFriend
391
1
2
217
219
386 k
Chiến tranh Đông Dương
390
1
2
-81
81
134 k
Chủ nghĩa tự do
294
2
2
0
1.1 k
150 k
Thụy Sĩ
265
1
2
1.8 k
1.8 k
289 k
Your Name – Tên cậu là gì?
76
1
2
30 k
29 k
29 k
Hoàng Xuân Vinh
1
2
25 k
25 k
25 k
Chối bỏ Holocaust
191
2
2
0
324
12 k
Hội đồng nhân dân
109
2
2
0
68 k
34 k
Jessica Jung
115
2
2
28
144
7.3 k
Gioan Đỗ Văn Ngân
110
2
2
0
8.4 k
4.4 k
Bệnh truyền nhiễm
202
1
2
16
18
52 k
Nhà Mạc
107
2
2
0
8
28 k
Microsoft
11
1
2
-14 k
14 k
2.8 k
KiraKira☆Pretty Cure A La Mode
8
1
2
-13 k
13 k
9.3 k
Professional Development League
5
1
2
12 k
12 k
12 k
Rush Rush
162
1
2
-112
116
23 k
Charles de Gaulle
146
1
2
275
275
9.3 k
2017
61
2
2
-218
226
15 k
Họ Xương rồng
11
2
2
-727
785
4.7 k
Thành phố kết nghĩa
2
2
0
96
9 k
Đài Loan (tỉnh của Trung Quốc)
103
1
2
63
63
13 k
Linh kiện điện tử
72
2
2
0
86
14 k
Westlife
21
2
2
78
80
5.5 k
Mường Chà
63
2
2
0
76
27 k
Tử vi đẩu số
1
2
1.1 k
1.1 k
22 k
Khuếch đại (định hướng)
4
1
2
5.1 k
5 k
67 k
Thích-ca Mâu-ni
17
2
2
0
13 k
6.3 k
Thiết bị nhìn đêm
6
2
2
22
3.4 k
22
Ba Thục
34
2
2
0
18
7.5 k
Viber
10
1
2
5.9 k
5.9 k
6.7 k
Tachycineta meyeni
2
2
235
235
28 k
Danh sách tập Keep Running
2
2
0
62
4.1 k
Oxide
2
2
0
36
20 k
Liễu Hạnh Công chúa
2
2
0
38
24 k
Blackpink
2
2
0
4
160 k
Ả Rập Xê Út
6
1
2
3.1 k
3 k
3 k
Thang Delisle
16
2
2
0
86
5.9 k
Kiếm Câu Tiễn
62
1
2
943
943
25 k
Trần Nguyên Hãn
41
2
2
0
306
2.8 k
Cỏ bốn lá
37
2
2
0
20
2.7 k
Vn-Index
33
2
2
0
42
13 k
Kỳ đà
76
1
2
28
32
16 k
5S Online
31
2
2
0
66
3.5 k
Monique Marie Eugene Baudot
93
1
2
1
3
3.4 k
Nguyễn Mạnh Hùng (thiếu tướng)
6
1
2
1.4 k
1.3 k
3.3 k
Cá sấu Yacare
17
2
2
0
1.2 k
1.3 k
Lợn Yorkshire
5
1
2
1.7 k
1.7 k
13 k
Độ nén
88
1
2
-13
37
42 k
Giọng hát Việt (mùa 4)
79
1
2
114
114
10 k
VTV1
9
2
2
0
28
1.2 k
Hoa (họ)
9
1
2
919
919
919
Thủy đạc học
16
1
2
792
792
85 k
Kỷ lục của bảng xếp hạng Billboard Hot 100
76
1
2
-16
36
14 k
Sen hồng
13
1
2
748
748
20 k
Mutua Madrid Open 2017 - Đơn nữ