Wikiscan
⇝
vi.wikipedia.org
Wikis
Home
Last hours
Grid
Calendar
Users
Tables
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Most active pages
8 May 2017
Pages
Users
Statistics
All
|
Article
|
Talk
|
Meta
|
Template
|
User
|
File
|
Other
Views
Diff
Volume
Size
Title
1.3 k
2
2
0
404 k
202 k
Hà Nội
133
3
5
0
239 k
60 k
Hồ Ngọc Hà
2.4 k
4
9
212 k
207 k
228 k
Bầu cử tổng thống Pháp 2017
1
1
-122 k
119 k
76 k
Biểu tình phản đối Donald Trump
168
2
3
0
109 k
55 k
Toán học
7
1
1
-76 k
74 k
18 k
Khả biến thần kinh
109
2
2
0
68 k
34 k
Jessica Jung
1
1
61 k
59 k
59 k
Đạo luật Chăm sóc sức khoẻ Mỹ năm 2017
6
1
1
53 k
52 k
52 k
Giải quần vợt Wimbledon 2015 - Đơn nam
567
2
2
0
40 k
20 k
Trận Bạch Đằng (938)
26
1
17
37 k
36 k
46 k
Danh sách chương trình Khoái lạc đại bản doanh
527
1
2
18
35 k
18 k
Khởi nghĩa Yên Thế
76
1
2
30 k
29 k
29 k
Hoàng Xuân Vinh
34
2
3
29 k
29 k
89 k
Đảo Ireland
5
1
3
26 k
25 k
25 k
USS Yakutat (AVP-32)
1
2
25 k
25 k
25 k
Chối bỏ Holocaust
31
2
3
0
22 k
11 k
Trần Chung Ngọc
65
2
7
0
20 k
2.4 k
Rượu Bàu Đá
133
2
4
0
19 k
22 k
Lý Hồng Chí
519
2
7
15
19 k
90 k
Pháp Luân Công
2
73
94
18 k
46 k
Danh sách cuộc chiến tranh liên quan đến Việt Nam
5
1
1
17 k
17 k
17 k
Brighton & Hove Albion F.C.
161
1
1
16 k
16 k
16 k
Park Ji-yeon
11
1
2
-14 k
14 k
2.8 k
KiraKira☆Pretty Cure A La Mode
8
1
2
-13 k
13 k
9.3 k
Professional Development League
17
2
2
0
13 k
6.3 k
Thiết bị nhìn đêm
5
1
2
12 k
12 k
12 k
Rush Rush
1
7
12 k
12 k
12 k
Công suất âm thanh
368
1
3
10 k
11 k
65 k
Danh sách thí sinh tham gia Produce 101
1
1
10 k
9.7 k
9.7 k
Chính sách thị thực của Kazakhstan
23
2
7
8.9 k
8.7 k
8.7 k
Kem nền
33
2
4
1
8.6 k
4.3 k
Sĩ Nhân
134
1
3
-8.6 k
8.4 k
Nhiệt độ
110
2
2
0
8.4 k
4.4 k
Bệnh truyền nhiễm
1
11
8 k
7.9 k
14 k
Giải bóng đá Hạng Nhì Quốc gia 2016 (kết quả chi tiết)
3
3
7.4 k
7.3 k
7.2 k
Carlos, Thân vương xứ Asturias
14
3
3
7.4 k
7.3 k
7.3 k
Carlos II của Tây Ban Nha
28
1
8
6.8 k
6.7 k
46 k
Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 12
5
1
1
6.8 k
6.7 k
7.8 k
Tachycineta albiventer
69
1
5
6.8 k
6.6 k
39 k
Gareth Bale
8
1
1
6.1 k
5.9 k
23 k
Dijon
10
1
2
5.9 k
5.9 k
6.7 k
Tachycineta meyeni
8
1
1
5.8 k
5.7 k
6.7 k
Tachycineta euchrysea
2
6
-3.1 k
5.7 k
2.9 k
Trường Trung học phổ thông Dân tộc nội trú Hòa Bình
18
1
1
5.7 k
5.6 k
6.6 k
Tachycineta leucorrhoa
27
2
8
5.4 k
5.3 k
5.4 k
Coyhaique
280
1
1
5.3 k
5.2 k
5.2 k
Garena
4
1
2
5.1 k
5 k
67 k
Thích-ca Mâu-ni
10
1
4
3.7 k
5 k
3.7 k
Satō (họ)
27
2
5
4.7 k
4.9 k
4.6 k
Trịnh Khải (diễn viên)
10
1
1
5 k
4.9 k
5.4 k
Ave Maria
8
1
1
4.7 k
4.6 k
4.6 k
Mô hình hóa dữ liệu
1
1
4.6 k
4.5 k
6.2 k
Phức cảm Oedipus
223
3
11
3.2 k
4.3 k
61 k
Hậu duệ mặt trời
43
2
3
0
3.5 k
7.9 k
Viện Đại học Mở Hà Nội
7
2
3
3.5 k
3.5 k
3.4 k
Phân tích hệ thống
6
2
2
22
3.4 k
22
Ba Thục
412
2
9
3.5 k
3.4 k
144 k
Vua Việt Nam
18
1
3
3.3 k
3.2 k
22 k
David Ferrer
14
1
1
3.2 k
3.1 k
5.5 k
Felipe III của Tây Ban Nha
11
2
3
2.5 k
3.1 k
28 k
Quân ủy Trung ương Trung Quốc
22
4
7
3.1 k
3.1 k
3.1 k
Scott H. Swift
6
1
2
3.1 k
3 k
3 k
Thang Delisle
6
1
1
3.1 k
3 k
4.1 k
Tachycineta cyaneoviridis
6.6 k
9
14
2.7 k
2.8 k
50 k
Emmanuel Macron
5
1
3
2.7 k
2.6 k
3.6 k
Penn Nouth
44
2
5
0
2.6 k
6.4 k
Ngân hàng Citibank Việt Nam
121
2
12
2.5 k
2.6 k
10 k
Ruler: Master of the Mask
19
2
3
2.6 k
2.5 k
2.5 k
Kem che khuyết điểm
1
1
-2.5 k
2.4 k
10 k
Ida Lupino
18
1
7
2.5 k
2.4 k
2.4 k
Alfred Naqqache
326
2
4
2.3 k
2.3 k
185 k
Cá chết hàng loạt ở Việt Nam năm 2016
123
2
12
805
2.1 k
15 k
Emmanuel Nguyễn Hồng Sơn
19
2
5
1.9 k
1.8 k
1.8 k
Shaheen-III
265
1
2
1.8 k
1.8 k
289 k
Your Name – Tên cậu là gì?
845
2
2
1.8 k
1.7 k
3.8 k
Văn Hường
1
1
1.7 k
1.7 k
18 k
Lavrenty Pavlovich Beria
5
1
2
1.7 k
1.7 k
13 k
Độ nén
80
1
9
927
1.6 k
99 k
AKB48
1
5
35
1.4 k
119 k
ATP Tour Masters 1000
38
1
12
-1 k
1.4 k
164 k
Giuse Maria Trịnh Văn Căn
11
1
3
1.4 k
1.4 k
8.2 k
Áp suất âm thanh
6
1
2
1.4 k
1.3 k
3.3 k
Cá sấu Yacare
24
3
4
1.3 k
1.3 k
1.3 k
Shaheen-II
7.1 k
5
5
391
1.2 k
64 k
Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
38
2
4
1.3 k
1.2 k
3.9 k
Trần Hách
17
2
2
0
1.2 k
1.3 k
Lợn Yorkshire
294
2
2
0
1.1 k
150 k
Thụy Sĩ
1
1
-1.2 k
1.1 k
1.5 k
Dương Huy (xã)
1
2
1.1 k
1.1 k
22 k
Khuếch đại (định hướng)
1
1
-986
986
9.7 k
Kinh Dương vương
182
4
20
-144
946
138 k
Thảm sát Katyn
62
1
2
943
943
25 k
Trần Nguyên Hãn
16
1
4
928
928
928
Pierre-Georges Arlabosse
9
1
2
919
919
919
Thủy đạc học
131
1
3
328
906
6 k
Phạm Hương
31
1
8
862
862
3.3 k
Đông Bộ Đầu
118
1
5
596
818
22 k
Danh sách tòa nhà cao nhất Việt Nam
4
1
2
-818
818
1.8 k
Tương Tích Kim
16
1
2
792
792
85 k
Kỷ lục của bảng xếp hạng Billboard Hot 100
11
2
2
-727
785
4.7 k
Thành phố kết nghĩa
5
1
2
781
781
16 k
Ironic (bài hát)
13
1
2
748
748
20 k
Mutua Madrid Open 2017 - Đơn nữ
2
4
586
666
5.8 k
Danh sách thành viên Bộ chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản …
94
1
1
-625
625
12 k
Nguyễn Khoa Điềm
77
1
4
614
614
10 k
Mutua Madrid Open 2017
1
1
612
612
612
Động cơ (tâm lý học)
7
1
5
600
600
2.6 k
Trang (họ)
1
1
559
559
559
Thể loại:Giải Vô địch Wimbledon 2015
9
1
2
549
549
549
Đe
341
2
2
0
516
41 k
GFriend
1
3
440
514
5.7 k
Lý Thần
1
1
509
509
17 k
Quang Minh và Hồng Đào
2.2 k
2
3
476
476
32 k
Nguyễn Thiện Nhân
8
1
3
471
471
2.2 k
Hydrolagus colliei
1
6
427
467
26 k
Giải bóng đá hạng Nhì Quốc gia 2016
1
1
466
466
466
Khoản vay
1
5
363
439
2.1 k
Leonid Ivanovich Rogozov
1.1 k
1
1
424
424
14 k
Trương Hòa Bình
162
2
5
413
413
74 k
Trần Thái Tông
1
1
-407
407
16 k
Chiến tranh Tần–Việt
11
1
3
-396
396
1.4 k
RS-28 Sarmat
1
1
393
393
54 k
Manchester United F.C. mùa giải 2016–17
75
1
1
390
390
71 k
Trần Thánh Tông
686
1
1
388
388
9 k
Quốc kỳ Việt Nam Cộng hòa
191
2
2
0
324
12 k
Hội đồng nhân dân
41
2
2
0
306
2.8 k
Cỏ bốn lá
14
1
4
241
303
667
Uốn khúc
647
2
2
-258
278
6.8 k
Tô Lâm
146
1
2
275
275
9.3 k
2017
63
1
1
270
270
12 k
Nawat Kulrattanarak
366
1
3
266
266
9.1 k
Nguyễn Xuân Anh
430
1
1
258
258
70 k
Quân lực Việt Nam Cộng hòa
72
1
1
258
258
38 k
Quốc kỳ Việt Nam
68
1
1
248
248
20 k
Danh sách giám mục Việt Nam còn sống theo tuổi
48
2
4
172
244
7.8 k
Giáo phận Bà Rịa
2
2
235
235
28 k
Danh sách tập Keep Running
155
1
1
234
234
22 k
Chữ viết tiếng Việt
61
2
2
-218
226
15 k
Họ Xương rồng
62
1
1
221
221
25 k
Quân đội Quốc gia Việt Nam
391
1
2
217
219
386 k
Chiến tranh Đông Dương
2.5 k
2
2
0
210
13 k
Tổng thống Pháp
205
1
1
202
202
99 k
Quốc gia Việt Nam
14
2
3
4
198
5.1 k
Saad bin Ladin
1
2
198
198
5.3 k
Trần Thọ (Đà Nẵng)
22
2
3
152
188
10 k
Galil ACE
61
1
1
188
188
19 k
Hàm Phong
621
3
3
-171
183
39 k
François Hollande
52
2
4
-18
168
3 k
Park Ji-hyo
115
2
2
28
144
7.3 k
Gioan Đỗ Văn Ngân