Wikiscan
⇝
vi.wikipedia.org
Wikis
Home
Last hours
Grid
Calendar
Users
Tables
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Most active pages
6 May 2017
Pages
Users
Statistics
All
|
Article
|
Talk
|
Meta
|
Template
|
User
|
File
|
Other
Views
Diff
Volume
Size
Title
2
1
2
39 k
38 k
43 k
Lịch sử hành chính Đồng Tháp
7
1
3
33 k
32 k
40 k
Lịch sử hành chính Cần Thơ
70
1
1
-30 k
29 k
Hoàng Xuân Vinh
1
16
27 k
64 k
27 k
Giải bóng đá Vô địch U-17 Quốc gia 2017
344
1
1
18 k
18 k
18 k
Khởi nghĩa Yên Thế
1
3
15 k
15 k
21 k
Liên hoan phim tài liệu châu Âu - Việt Nam
16
2
8
15 k
15 k
15 k
Mitanni
50
1
9
14 k
15 k
25 k
Khufu
3
1
2
14 k
13 k
20 k
Lịch sử hành chính Kon Tum
16
3
12
11 k
11 k
11 k
Minh tinh đại trinh thám
1
1
10 k
10 k
10 k
Mutua Madrid Open 2017 - Đôi nữ
47
1
1
-10 k
9.7 k
33
Xử Nữ (chòm sao)
6
3
5
9.8 k
9.6 k
9.6 k
Sugita Yūichi
20
1
5
9.7 k
9.4 k
9.4 k
Ẩm thực Gruzia
16
2
4
9.2 k
9.1 k
9 k
Hikonin Sentai Akibaranger Season Tsuu
77
3
45
8.7 k
9.7 k
11 k
Việt Phương
3
1
2
8.7 k
8.5 k
8.5 k
Mutua Madrid Open 2017 - Đôi nam
17
1
1
8.6 k
8.4 k
8.5 k
Hiếu Hiền Thuần hoàng hậu
48
1
1
-8.6 k
8.4 k
46
Phú Sát hoàng hậu
24
1
13
8.6 k
8.5 k
9.8 k
Tối ưu hóa WAN
11
1
1
8 k
7.8 k
69 k
Lịch sử hành chính Cà Mau
27
1
8
8 k
7.8 k
7.8 k
Ẩm thực Bosna và Hercegovina
22
1
1
7.6 k
7.4 k
13 k
Thám tử lừng danh Conan: Tận cùng của sự sợ hãi
14
1
6
7.2 k
7.1 k
7.1 k
Hình ảnh y khoa
3
10
7.2 k
7 k
7 k
Xin nhờ tủ lạnh (Go fridge)
3
9
7 k
6.9 k
6.8 k
24h (chương trình truyền hình)
69
2
3
-6.7 k
28 k
13 k
Giọng hát Việt
33
1
11
6.5 k
6.4 k
8.5 k
Stefan Schwarz
33
1
4
6.5 k
6.4 k
14 k
Nước thải
102
1
2
6.5 k
6.5 k
7.5 k
Lưới thức ăn
80
1
14
6.4 k
15 k
22 k
Học viện Quốc phòng (Việt Nam)
7
1
2
6.3 k
6.3 k
26 k
Lịch sử hành chính Tây Ninh
3
1
1
6.2 k
6.1 k
6.1 k
Cold Hearted
36
3
9
5.5 k
5.4 k
5.4 k
Comac C919
2
24
5.5 k
5.9 k
5.3 k
Trận Trường Sa (1941)
7
1
6
5.3 k
5.2 k
5.2 k
Độ nén
5
1
2
5.1 k
5 k
5 k
Vương Tử Trực
18
1
9
5.1 k
5 k
5 k
Furanylfentanyl
17
1
2
5.1 k
5 k
24 k
Động vật lớn
14
1
1
-5 k
4.9 k
12 k
Câu cá chép
5
1
1
5 k
4.9 k
4.9 k
Namazu
1
7
4.9 k
4.8 k
4.8 k
Harry B. Harris Jr.
4
1
1
4.8 k
4.7 k
68 k
Lịch sử hành chính Bạc Liêu
26
2
13
4.7 k
5.2 k
4.6 k
Trận Nam Sơn Tây
35
1
2
4.7 k
4.6 k
4.6 k
Xử Nữ (chiêm tinh)
15
1
7
4.6 k
4.5 k
4.5 k
Eurymela distincta
1
11
4.6 k
6.8 k
9 k
Bộ Quốc phòng (Trung Quốc)
16
1
4
4.6 k
4.5 k
4.5 k
Giới từ tiếng Tây Ban Nha
23
3
11
4.2 k
4.1 k
4.1 k
Kevin Granata
2
1
1
4.1 k
4 k
4 k
Apodemus sylvaticus hirtensis
52
1
3
4 k
3.9 k
11 k
Độ mặn
240
1
1
3.8 k
3.7 k
86 k
Từ trường
12
2
2
3.8 k
3.7 k
3.7 k
Kim Thiềm
3
1
1
3.5 k
3.4 k
3.4 k
I Put a Spell on You
30
1
1
3.4 k
3.3 k
61 k
Đảo Ireland
27
2
9
3.3 k
3.3 k
3.2 k
Viên San San
18
1
6
3.3 k
3.2 k
3.2 k
Điện phân nước
16
1
2
3.2 k
3.1 k
16 k
Đô la New Zealand
3
2
3
-3.1 k
3.1 k
3.1 k
Hòa Sơn, Hòa Vang
2
1
1
2.9 k
2.8 k
2.8 k
Bài toán ngược
62
1
1
2.8 k
2.8 k
8.1 k
Ngày Quốc khánh (Việt Nam)
8
2
3
2.8 k
2.8 k
2.8 k
Riverbed Technology
5
1
2
2.5 k
3.6 k
10 k
San José, Costa Rica
11
2
3
2.4 k
2.4 k
64 k
Động từ tiếng Tây Ban Nha
1
5
2.4 k
2.8 k
2.3 k
Bán Nhân Mã (chòm sao)
25
2
13
2.4 k
2.3 k
9.1 k
Bao vây Malta (Thế chiến II)
28
1
14
2.3 k
2.3 k
3 k
Đài Phát thanh - Truyền hình Cần Thơ
7
1
1
-2.3 k
2.3 k
29
Xylosma crenatum
505
1
2
2.3 k
2.2 k
21 k
Bầu cử tổng thống Pháp 2017
144
3
17
2.3 k
7.1 k
139 k
Thảm sát Katyn
5
2
2
2.3 k
2.2 k
2.2 k
Mus musculus muralis
33
2
4
2.2 k
2.6 k
10 k
Little Mix
9
1
1
-2.2 k
2.1 k
33
Bán Nhân Mã
1
5
2.1 k
2.2 k
130 k
Real Madrid CF
2
6
2.1 k
2 k
2 k
Chèo thuyền
170
2
5
2 k
2.2 k
23 k
Song Hye-kyo
4
1
1
2 k
1.9 k
1.9 k
Tiêu liêu St Kilda
2
1
1
-1.9 k
1.9 k
33
Xylosma pachyphyllum
6
1
1
1.9 k
1.9 k
3.6 k
Người kiến (Scott Lang)
8
1
1
1.9 k
1.8 k
8.4 k
Chiến tranh Cimbri
7
1
2
1.9 k
1.8 k
19 k
Alberto Fujimori
1.1 k
1
2
-1.8 k
1.8 k
3.4 k
Antôn Đặng Hữu Nam
1
3
1.8 k
1.7 k
80 k
Danh sách quyền thần, lãnh chúa và thủ lĩnh các cuộc nổi dậy có ảnh hưởng…
110
1
4
-1.7 k
2.1 k
54 k
Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc
12
2
2
1.7 k
1.7 k
37 k
Chia động từ tiếng Tây Ban Nha
13
1
3
1.6 k
1.6 k
15 k
Mutua Madrid Open 2017 - Đơn nam
16
2
4
1.5 k
1.6 k
1.5 k
Xoáy thuận
18
1
1
1.5 k
1.5 k
1.5 k
Thần tượng âm nhạc nhí: Vietnam Idol Kids 2017
1
7
-1.5 k
2 k
62 k
Tổng cục Kỹ thuật, Quân đội nhân dân Việt Nam
217
1
5
1.4 k
1.9 k
9 k
Asia's Next Top Model (mùa 5)
6
2
2
1.4 k
1.4 k
1.4 k
Oberon Media
91
4
11
-1.4 k
23 k
15 k
Đài Phát thanh - Truyền hình Vĩnh Long
5
1
2
1.3 k
1.3 k
3.9 k
Raúl Alfonsín
2.4 k
3
5
1.2 k
1.8 k
240 k
Hồ Chí Minh
399
1
7
1.2 k
1.2 k
137 k
Vua Việt Nam
1
6
1.2 k
1.3 k
11 k
Học viện Cảnh sát nhân dân
6
1
1
1.2 k
1.2 k
22 k
Ngựa Mông Cổ
45
1
2
1.1 k
1.1 k
10 k
Từ Hải Kiều
381
7
18
1.1 k
3.5 k
12 k
Emmanuel Nguyễn Hồng Sơn
35
2
8
1.1 k
1.1 k
1.1 k
RS-28 Sarmat
103
1
1
1.1 k
1.1 k
16 k
5S Online
375
2
9
1.1 k
1.4 k
12 k
Tôma Nguyễn Văn Trâm
1
11
1.1 k
2.7 k
24 k
Danh sách kẻ thù của Batman
18
1
2
1.1 k
1.1 k
3.7 k
Khâu (họ)
54
1
1
1.1 k
1.1 k
8.2 k
Tường Vi (diễn viên)
1
3
1.1 k
1.2 k
3 k
Hiếu Tiết Liệt Hoàng hậu
2
1
1
-1.1 k
1 k
5.8 k
Cờ sao trắng
485
1
1
1.1 k
1 k
14 k
K.A.R.D
86
1
1
-1.1 k
1 k
82 k
Thiên văn học
1
7
1 k
1.4 k
32 k
Thúy Nga (diễn viên)
3
1
1
-1 k
1009
29
Xylosma obovatum
22
1
2
985
985
4.7 k
Stromatolit
2
1
1
-978
978
30
Xylosma ruizianum
3
1
1
-969
969
32
Xylosma glaberrimum
1
2
942
1 k
942
Người Burgundi
387
1
4
918
918
4.3 k
Trần Việt Phương
43
1
2
918
918
49 k
BoBoiBoy
9
2
2
900
900
900
Thước trắc tinh
10
2
2
869
869
3.5 k
Ngụy (họ)
2
3
860
860
2.2 k
Chương (họ 章)
58
1
4
-857
857
136 k
Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
17
2
2
855
855
4.8 k
Tống (họ)
9
2
4
820
824
820
Đức hạnh
21
1
7
806
812
1.4 k
Đài Phát thanh - Truyền hình Đà Nẵng
221
3
6
798
2.8 k
48 k
Mao Trạch Đông
41
1
2
797
1 k
6.5 k
Lâm (họ)
18
1
1
784
784
4.9 k
Tua Rua
106
2
3
782
842
31 k
Phạm (họ)
14
2
3
781
793
4.8 k
Bạch (họ)
35
1
1
737
737
6.4 k
Trịnh (họ)
8
1
4
721
729
8.6 k
Chủ tịch tỉnh (phim truyền hình)
11
2
3
712
712
2 k
Thiệu
16
2
2
712
712
15 k
Riad Al Solh
6
1
2
709
709
2.1 k
Tưởng (họ)
48
2
2
702
702
7 k
Phan (họ)
11
1
3
694
754
3 k
Lữ (họ)
125
1
1
-687
687
10 k
Dung dịch
4
1
2
687
689
2.1 k
Giả (họ)
297
1
1
-686
686
33 k
Đạo đức
5
1
2
673
673
15 k
Indian Wells Masters
183
1
9
664
666
28 k
Weekly Idol
2
4
662
694
46 k
Giải đua xe Công thức 1 2017
14
2
6
658
896
2 k
Utroderia richardii
85
1
2
653
653
15 k
Lê (họ)
63
2
8
641
901
6.1 k
Giáo phận Phan Thiết
2
5
531
567
10 k
The Face Vietnam
23
2
3
469
975
3.6 k
Văn (họ)
29
1
2
468
468
1.6 k
Quốc kỳ Indonesia
1
2
-460
460
387
Hòa Bắc (định hướng)
94
1
4
445
445
9.5 k
Mutua Madrid Open 2017