Wikiscan
⇝
vi.wikipedia.org
Wikis
Home
Last hours
Grid
Calendar
Users
Tables
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Most active pages
March 2017
Pages
Users
Statistics
All
|
Article
|
Talk
|
Meta
|
Template
|
User
|
File
|
Other
Views
Diff
Volume
Size
Title
26 k
16
121
9.9 k
25 k
16 k
Giuse Vũ Duy Thống
36 k
20
34
11 k
12 k
28 k
Kong: Đảo Đầu lâu
18 k
8
204
17 k
114 k
106 k
Vua Việt Nam
24 k
14
52
3.8 k
2.5 M
217 k
Ngô Đình Diệm
19 k
19
50
12 k
23 k
26 k
Pristin
4.2 k
31
77
2.1 k
3.9 k
23 k
VTV3
45 k
13
26
-255
1.9 M
198 k
Hà Nội
12 k
19
34
743
17 k
1.9 k
Sống chết mặc bay
9.2 k
18
102
10 k
12 k
92 k
Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 17
1 M
0
0
Trang Chính
57 k
11
15
27
493 k
49 k
Facebook
57 k
10
19
-1.6 k
167 k
40 k
Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
11 k
19
38
-52
50 k
147 k
Girls' Generation
86 k
6
29
-1.9 k
14 k
15 k
Ngày Quốc tế Phụ nữ
11 k
18
32
-5.5 k
8.9 k
132 k
Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
12 k
14
67
3.8 k
7.9 k
64 k
EXID
28 k
12
42
8.5 k
14 k
471 k
Chiến tranh Việt Nam
31 k
11
34
7.8 k
17 k
7.6 k
Đoàn Ngọc Hải
25 k
10
72
19 k
40 k
127 k
Nhà Tây Sơn
105 k
4
5
14
124
33 k
YouTube
12 k
14
34
30 k
30 k
29 k
Quang Lê
15 k
10
19
130
433 k
54 k
Nguyễn Văn Thiệu
54 k
8
12
101
495
128 k
Thành phố Hồ Chí Minh
68 k
6
15
428
472
239 k
Hồ Chí Minh
18 k
10
23
-2.9 k
11 k
64 k
Kim Dung
12 k
11
25
196
8.9 k
40 k
GFriend
60 k
4
9
2.1 k
28 k
15 k
Đoàn Thị Hương
16 k
8
28
1.2 k
1.1 M
197 k
Adolf Hitler
16 k
11
33
1.1 k
5.8 k
49 k
Biển xe cơ giới Việt Nam
30 k
7
13
4.8 k
12 k
132 k
Việt Nam Cộng hòa
16 k
9
12
1.8 k
137 k
24 k
Ngữ pháp tiếng Việt
9.6 k
9
44
15 k
17 k
230 k
Your Name – Tên cậu là gì?
16 k
7
20
4.8 k
297 k
151 k
Chiến tranh thế giới thứ nhất
13 k
9
33
364
5.3 k
39 k
Càn Long
31 k
6
8
669
90 k
45 k
Trần Hưng Đạo
30 k
6
27
6.4 k
13 k
177 k
Nhà Nguyễn
22 k
7
8
239
123 k
31 k
Sơn Tùng M-TP
17 k
8
11
-170
124 k
62 k
Bảo Đại
18 k
7
12
-172
694 k
173 k
Chiến tranh biên giới Việt–Trung 1979
1.6 k
22
97
27 k
31 k
35 k
Giọng hát Việt (mùa 4)
38 k
7
9
218
2.4 k
25 k
Bộ Công an (Việt Nam)
14 k
9
24
1.6 k
2.4 k
43 k
Như Quỳnh (ca sĩ)
15 k
6
19
380
107 k
20 k
Hùng Vương
7.6 k
17
24
73
1.8 k
32 k
Đài Truyền hình Việt Nam
12 k
8
20
-15
56 k
14 k
Noo Phước Thịnh
17 k
5
18
-498
284 k
28 k
Google
6.7 k
9
62
8.1 k
11 k
7.9 k
Triệu Hựu Đình
12 k
5
17
13 k
15 k
47 k
Giải vô địch bóng đá U-20 thế giới 2017
29 k
7
13
270
372
8.9 k
Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh
8.7 k
8
28
35 k
45 k
35 k
Người đẹp và quái vật (phim 2017)
38 k
4
5
65
31 k
15 k
Danh sách động từ bất quy tắc (tiếng Anh)
29 k
4
5
230
102 k
51 k
Đảng Cộng sản Việt Nam
69 k
2
3
200
200
28 k
Wikipedia
13 k
6
8
2.2 k
45 k
23 k
Phụ nữ
8 k
9
23
1.2 k
183 k
47 k
Mao Trạch Đông
1.4 k
6
205
83 k
98 k
138 k
Boeing 767
12 k
6
14
66
12 k
17 k
Triệu Lệ Dĩnh
21 k
7
9
-70
802
90 k
Nhà Trần
13 k
9
12
216
666
24 k
NCT (nhóm nhạc)
11 k
8
15
-207
2.2 k
26 k
Red Velvet (nhóm nhạc)
13 k
6
10
1.4 k
11 k
9.3 k
Nguyễn Đức Chung
17 k
7
10
2.6 k
2.6 k
48 k
Kim Jong-nam
11 k
6
10
151
49 k
12 k
Chứng minh nhân dân
12 k
7
11
203
873
69 k
Quân lực Việt Nam Cộng hòa
36 k
9
14
1
1.4 M
183 k
Trung Quốc
21 k
6
7
303
691
48 k
Tiếng Việt
25 k
7
8
324
388
28 k
Nguyễn Du
20 k
10
15
-1
129 k
32 k
Phú Quốc
4.7 k
12
26
19
599 k
60 k
Hồ Ngọc Hà
13 k
8
11
-356
542
86 k
I.O.I
25 k
6
8
478
516
5 k
Nguyễn Thị Phương Thảo
17 k
8
9
263
295
64 k
Thái Lan
17 k
6
6
85
40 k
20 k
Nguyễn Xuân Phúc
14 k
8
9
-72
480
105 k
Nhà Lý
10 k
5
14
23
354 k
59 k
G-Dragon
11 k
8
10
147
277
17 k
Park Geun-hye
7 k
7
46
35 k
39 k
67 k
Trần Thái Tông
12 k
5
9
34
209 k
35 k
Kim Jong-un
16 k
7
12
-37
1 k
121 k
Hải Phòng
20 k
6
14
10
282
261 k
Gia Long
51 k
6
7
0
210
88 k
Lịch sử Việt Nam
15 k
3
19
-42 k
42 k
42 k
Tiếu ngạo giang hồ
25 k
5
6
54
12 k
112 k
Singapore
13 k
7
15
-40
1.9 k
52 k
Ung Chính
11 k
7
10
621
697
63 k
Lê Thánh Tông
10 k
7
8
13
2 k
20 k
Ánh sáng
15 k
7
13
6
892
37 k
Ngô Quyền
31 k
8
11
0
602
12 k
Võ Thị Sáu
16 k
6
9
122
342
40 k
Gia Cát Lượng
12 k
5
9
1.1 k
2.5 k
38 k
Quốc kỳ Việt Nam
14 k
3
3
-15
257 k
129 k
Tào Tháo
10 k
4
12
842
51 k
16 k
Kim Bình Mai
15 k
6
7
200
1.2 k
37 k
Đinh La Thăng
7.9 k
9
11
6.5 k
6.4 k
6.3 k
Jordan Vogt-Roberts
27 k
3
4
1.9 k
2 k
11 k
Ngọc Sơn (ca sĩ)
34 k
3
9
1.3 k
1.5 k
143 k
Chiến tranh thế giới thứ hai
34 k
4
8
166
170
134 k
Nhật Bản
22 k
5
7
-56
98
150 k
Võ Nguyên Giáp
15 k
6
12
139
215
104 k
Hồng Kông
14 k
4
14
1.2 k
1.2 k
178 k
T-ara
14 k
5
10
118
230
226 k
Donald Trump
17 k
5
8
-235
301
93 k
Nhà Lê sơ
13 k
6
8
273
3.7 k
215 k
Đức
23 k
4
5
-169
191
40 k
Harry Potter
17 k
4
5
3.2 k
3.3 k
6.8 k
Park Bo-young
31 k
3
5
160
184
53 k
Doraemon
17 k
6
11
229
473
163 k
Albert Einstein
39 k
2
2
147
147
12 k
Danh sách trường đại học tại Thành phố Hồ Chí Minh
33 k
2
3
471
471
471
Tam sinh tam thế thập lý đào hoa
8.8 k
8
21
1.6 k
2 k
41 k
Highlight (nhóm nhạc)
17 k
9
11
0
36 k
17 k
Khởi nghĩa Yên Thế
11 k
5
10
1.6 k
1.6 k
16 k
Trường Giang (nghệ sĩ)
12 k
5
5
761
961
29 k
Tóc Tiên (ca sĩ)
5.2 k
6
44
25 k
25 k
25 k
Chiến dịch giành lại vỉa hè tại Việt Nam 2017
17 k
3
11
3.2 k
4 k
80 k
Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975
36 k
2
5
140
140
10 k
Phú Xuyên
7.9 k
6
33
7.4 k
15 k
82 k
Vladimir Ilyich Lenin
9.1 k
4
13
66 k
69 k
109 k
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
11 k
5
7
1.5 k
1.5 k
31 k
Hoa Thiên Cốt
1.5 k
17
26
-5.6 k
7.7 k
24 k
DIA (nhóm nhạc)
31 k
6
16
1
8.9 k
76 k
Nguyễn Trãi
8.6 k
5
12
196
227 k
114 k
Chủ nghĩa cộng sản
24 k
4
6
134
226
6 k
Park Hyung-sik
16 k
4
6
423
425
60 k
Thám tử lừng danh Conan
36 k
6
11
1
257
206 k
Hoa Kỳ
15 k
5
7
42
56
66 k
Bill Gates
11 k
5
10
415
553
201 k
Lionel Messi
24 k
4
6
-87
133
27 k
Giờ Trái Đất
13 k
5
5
-20
32
37 k
Lý Thái Tổ
11 k
9
12
1
189
5.4 k
Kim Đồng
11 k
5
8
-507
591
106 k
Lê Thái Tổ
11 k
5
6
51
199
139 k
Trái Đất
15 k
4
5
62
78
11 k
Dương Dương (diễn viên)
14 k
4
7
1.1 k
2.9 k
177 k
Cristiano Ronaldo
11 k
4
5
-6
17 k
8.4 k
Họ người Việt Nam
10 k
5
7
1.3 k
1.3 k
55 k
Hưng Yên
11 k
5
9
-28
258
72 k
Minh Mạng
10 k
4
10
-1.4 k
1.4 k
63 k
Hạng Vũ
16 k
5
6
140
168
85 k
Pháp
416
35
56
2.9 k
2.8 k
34 k
Thiện nhượng
28 k
2
2
78
78
26 k
Wikipedia tiếng Việt
9.9 k
4
26
3.7 k
5.6 k
155 k
Anime
12 k
5
5
111
157
9.9 k
Cảnh Điềm
21 k
3
3
143
479
7.2 k
Thanh minh
8.6 k
7
11
-41
9.6 k
26 k
Biển Đông
11 k
3
14
2.4 k
2.6 k
24 k
Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
9.6 k
6
10
-14
2.4 k
27 k
Lâm Đồng
13 k
4
7
-169
211
36 k
Chữ Hán
15 k
3
4
1.9 k
1.9 k
119 k
Hiệp định Paris 1973
14 k
4
8
-299
369
53 k
Khởi nghĩa Lam Sơn