Wikiscan
⇝
vi.wikipedia.org
Wikis
Home
Last hours
Grid
Calendar
Users
Tables
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Most active pages
January 2014
Pages
Users
Statistics
All
|
Article
|
Talk
|
Meta
|
Template
|
User
|
File
|
Other
Diff
Volume
Size
Title
26
49
1.8 k
22 k
60 k
Winx Club
22
56
582
4.4 k
28 k
Bộ Công an (Việt Nam)
18
40
5.2 k
9.1 k
9.1 k
Phạm Quý Ngọ
18
35
-25
1.5 k
42 k
Danh sách nhân vật trong Thủy thủ Mặt Trăng
15
28
5 k
8 k
43 k
Juan Mata
15
40
2.9 k
43 k
21 k
BoBoiBoy
14
28
2 k
2.8 k
100 k
Tết Nguyên Đán
14
20
-187
43 k
4.3 k
Âm nhạc
14
23
219
665
43 k
Danh sách nhân vật trong Winx Club
12
60
7.5 k
7.6 k
61 k
Hải chiến Hoàng Sa 1974
12
98
8.4 k
9.5 k
319 k
Thiện nhượng
12
26
3.6 k
4.2 k
8.1 k
Hà Thanh (ca sĩ)
12
26
2.5 k
5 k
44 k
EXO
12
13
272
9.9 k
62 k
Doraemon
12
27
1.8 k
2.1 k
36 k
Quân chủng Hải quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
11
100
4.1 k
29 k
4 k
Ghép nội tạng ở Trung Quốc
11
23
-23
44 k
20 k
Hồ Hoàn Kiếm
11
34
4.4 k
8.9 k
4.3 k
Đỗ Huy Uyển
11
13
18
282 k
35 k
Biến đổi khí hậu
11
18
0
1.8 k
3.8 k
2013
10
94
392
394 k
81 k
Triết học
10
17
1.3 k
2.4 k
10 k
Đông Nhi
10
16
-8
558
5.3 k
SM Entertainment
9
112
17 k
17 k
51 k
Danh sách nhà soạn nhạc cổ điển
9
19
35 k
103 k
35 k
Thiệu Dật Phu
9
14
9.2 k
9 k
9 k
Eugène Vaulot
9
29
-330
5.6 k
8 k
Tổng giám đốc điều hành
9
16
3.4 k
3.7 k
12 k
Lê Hiếu Đằng
9
19
27 k
27 k
27 k
Jung Yong-hwa
9
11
-64
17 k
8.5 k
ON Trending TV
9
26
7.7 k
8.4 k
11 k
Dược sĩ
9
16
2.9 k
2.9 k
21 k
Girls' Generation World Tour Girls & Peace
9
9
-15
609
82 k
Quân đội nhân dân Việt Nam
8
28
6.6 k
12 k
196 k
Hồ Chí Minh
8
45
28 k
82 k
27 k
Vin Diesel
8
26
185
272 k
128 k
Danh sách tập phim Doraemon (2005)
8
15
13 k
37 k
13 k
Les Feuilles mortes
8
36
10 k
12 k
9.8 k
Đại Cathay
8
22
3.5 k
14 k
3.4 k
Hà Văn Thắm
8
23
-2.2 k
18 k
151 k
Đồng tính luyến ái
8
18
8.9 k
8.9 k
8.7 k
Ngựa hoang Mông Cổ
8
10
-624
81 k
13 k
Đái tháo đường
8
9
2.4 k
20 k
4.3 k
Lương Tam Kỳ
8
19
10 k
12 k
9.8 k
Sóng lạnh Bắc Mỹ đầu 2014
8
22
-1.7 k
7.3 k
94 k
Vịnh Hạ Long
8
10
-1.3 k
2.7 k
27 k
Quốc kỳ Việt Nam
8
12
3.4 k
3.8 k
3.3 k
Kênh 17 (VTVCab 4)
8
11
-24
390
50 k
Real Madrid CF
8
17
-166
1.8 k
14 k
Đai Hoàng Đạo
8
13
1.1 k
2.8 k
2.7 k
Đủng đỉnh (thực vật)
8
17
-53
1.5 k
3.2 k
Giải Trí TV (VTVCab 1)
8
13
0
1.9 k
5.7 k
Giám đốc tài chính
8
13
1.7 k
1.9 k
7.9 k
Trường Đại học Dược Hà Nội
8
13
281
285
34 k
Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
8
14
0
1.5 k
9.3 k
2009
8
10
-2
262
4.5 k
Nguyễn Văn Tâm (thủ tướng)
8
10
30
268
6.9 k
Vì sao đưa anh tới
8
8
-309
783
47 k
Học viện Kỹ thuật Quân sự
7
172
36 k
38 k
35 k
Anh Ngọc (nhà báo)
7
85
12 k
41 k
84 k
Ngô Đình Diệm
7
55
7.2 k
35 k
7.1 k
Bùi Công Duy
7
22
15 k
16 k
14 k
Trick 'r Treat
7
27
12 k
34 k
11 k
Đinh Văn Thân
7
22
5.6 k
215 k
108 k
Roger Federer
7
22
7.2 k
8.2 k
7 k
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam
7
14
10 k
9.9 k
9.8 k
The Grudge
7
21
1.7 k
2.4 k
10 k
Doraemon: Nobita và viện bảo tàng bảo bối
7
12
5.6 k
6.4 k
5.5 k
Oekaki Logic
7
18
8.3 k
8.2 k
8.1 k
Đỗ Chính
7
10
2.5 k
2.6 k
64 k
José Mourinho
7
12
2.6 k
3.2 k
63 k
Danh sách bảo bối trong Doraemon
7
9
3.2 k
3.3 k
9.7 k
Quả bóng vàng FIFA
7
15
79
499
18 k
An Dương Vương
7
23
2.9 k
3.3 k
63 k
Hải Dương
7
15
871
1.2 k
35 k
Câu lạc bộ bóng đá Sông Lam Nghệ An
7
10
1.2 k
1.6 k
97 k
Quần đảo Hoàng Sa
7
10
7
231
38 k
Đảng Cộng sản Việt Nam
7
13
1.3 k
1.3 k
41 k
Biển xe cơ giới Việt Nam
7
12
1 k
1.3 k
25 k
Thị xã (Việt Nam)
7
12
1.3 k
1.3 k
67 k
Cục Điều tra Liên bang
7
12
536
1.3 k
7.3 k
Lee Min-ho (diễn viên)
7
12
0
252
35 k
Tự Lực văn đoàn
7
8
2
127 k
21 k
Bánh chưng
7
10
0
2.1 k
11 k
Tháng 9 năm 2006
6
140
18 k
32 k
300 k
Chiến tranh Việt Nam
6
134
67 k
68 k
110 k
Cuộc đàn áp Pháp Luân Công
6
21
1.8 k
53 k
1.7 k
Hiệp hội Du lịch Hoa Kỳ
6
18
12 k
26 k
11 k
Ám ảnh kinh hoàng
6
7
-13
195 k
33 k
Pascal (ngôn ngữ lập trình)
6
10
16 k
17 k
15 k
Mùa bão Tây Bắc Thái Bình Dương 2005
6
16
28 k
27 k
27 k
The Monster (bài hát)
6
8
5.4 k
7.5 k
5.3 k
Vẹt yến phụng
6
10
10 k
11 k
9.7 k
Trichoplax adhaerens
6
10
4.8 k
4.9 k
4.7 k
Bắc Từ Liêm
6
12
4.4 k
4.4 k
23 k
Love & Peace (album của Girls' Generation)
6
12
5.3 k
5.2 k
5.1 k
Nam Từ Liêm
6
9
20 k
20 k
20 k
Danh sách đĩa nhạc của Bastille
6
9
4.8 k
4.7 k
7.4 k
Halloween (phim 1978)
6
11
-202
646
154 k
Ấn Độ
6
12
1.2 k
2.1 k
8.5 k
Chi Sầu riêng
6
16
-28
1.1 k
31 k
Triết học Việt Nam
6
15
-486
4.1 k
97 k
Liverpool F.C.
6
18
438
562
44 k
Tỉnh thành Việt Nam
6
14
300
568
15 k
Câu lạc bộ bóng đá Xi măng The Vissai Ninh Bình
6
7
3.6 k
3.5 k
25 k
Mỹ Tho
6
15
1.4 k
1.6 k
116 k
Thiếu tướng Quân đội nhân dân Việt Nam
6
7
1.7 k
1.6 k
36 k
Golden Disc Awards
6
13
2 k
2.1 k
2 k
William McMaster Murdoch
6
8
2.3 k
2.2 k
33 k
Buôn Ma Thuột
6
11
709
1 k
35 k
Người giấu mặt (mùa 1)
6
7
67
11 k
18 k
Bọ cánh cứng
6
7
-91
4.8 k
44 k
Lê Thái Tổ
6
8
285
691
32 k
Lê Duẩn
6
9
103
559
21 k
Nguyễn Thái Học
6
8
-34
148
156 k
Chiến dịch Điện Biên Phủ
6
14
1.8 k
1.9 k
1.7 k
Lindan
6
10
322
458
15 k
Eusébio
6
8
3.4 k
4.1 k
3.3 k
Sò tai tượng
6
6
0
67 k
11 k
Thủy triều
6
15
680
1.7 k
30 k
Danh sách nhân vật trong Doraemon
6
10
50
704
3.8 k
INFOTV (VTVCab 9)
6
7
2.2 k
2.2 k
2.1 k
Gryposaurus
6
6
84
444
42 k
Trần
6
6
1.2 k
1.2 k
44 k
Sóc Trăng
6
12
134
700
17 k
Đào Duy Từ
6
18
0
564
39 k
Linh vật
6
9
0
30 k
9.5 k
Tấm Cám
6
6
0
4.5 k
92 k
Vua Việt Nam
6
6
0
8.9 k
12 k
Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam
6
9
-30
626
5.8 k
2010
6
6
1
405
35 k
Thomas Edison
6
7
654
654
11 k
Onoda Hirō
6
6
4
96
15 k
47 Rōnin
6
8
3 k
3 k
2.9 k
Móng cọp vàng
6
8
1.9 k
1.9 k
1.9 k
Fukuiraptor
6
12
0
78
12 k
Heckler & Koch G36
6
8
298
390
45 k
Danh sách phim điện ảnh Việt Nam
6
8
0
938
13 k
2012
6
7
778
942
6.4 k
Rắn lục đuôi đỏ
5
53
8.8 k
9.3 k
9.5 k
Đặng Đình Áng
5
31
5.1 k
12 k
5 k
Trần Đình Sơn (giáo sư)
5
29
33 k
32 k
32 k
Tatmadaw
5
47
9.6 k
10 k
9.4 k
Đặng Văn Chung
5
30
509
23 k
26 k
Nho giáo
5
19
9.2 k
9.8 k
9 k
Mộ Hội đồng Suông
5
21
11 k
11 k
46 k
Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 14
5
22
6.3 k
6.6 k
6.2 k
Dương Tường
5
34
12 k
20 k
101 k
Xe buýt Hà Nội
5
6
1.5 k
254 k
126 k
Đà Lạt