Wikiscan
⇝
vi.wikipedia.org
Wikis
Home
Last hours
Grid
Calendar
Users
Tables
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Most active pages
January 2014
Pages
Users
Statistics
All
|
Article
|
Talk
|
Meta
|
Template
|
User
|
File
|
Other
Diff
Volume
Size
Title
1
186
32 k
34 k
32 k
Batman: Arkham Origins
7
172
36 k
38 k
35 k
Anh Ngọc (nhà báo)
1
167
76 k
88 k
142 k
Trận Königgrätz
6
140
18 k
32 k
300 k
Chiến tranh Việt Nam
6
134
67 k
68 k
110 k
Cuộc đàn áp Pháp Luân Công
9
112
17 k
17 k
51 k
Danh sách nhà soạn nhạc cổ điển
11
100
4.1 k
29 k
4 k
Ghép nội tạng ở Trung Quốc
12
98
8.4 k
9.5 k
319 k
Thiện nhượng
2
95
34 k
38 k
33 k
Giải Mai Vàng
10
94
392
394 k
81 k
Triết học
7
85
12 k
41 k
84 k
Ngô Đình Diệm
3
74
32 k
31 k
43 k
Led Zeppelin (album)
2
72
115
19 k
80 k
Khmer Đỏ
3
67
14 k
20 k
29 k
Samsung
1
64
19 k
19 k
21 k
Nhạc thế tục
12
60
7.5 k
7.6 k
61 k
Hải chiến Hoàng Sa 1974
4
59
44 k
88 k
91 k
Johannes Kepler
1
57
9.1 k
9.4 k
13 k
Từ Hoàng Thông
22
56
582
4.4 k
28 k
Bộ Công an (Việt Nam)
7
55
7.2 k
35 k
7.1 k
Bùi Công Duy
5
53
8.8 k
9.3 k
9.5 k
Đặng Đình Áng
26
49
1.8 k
22 k
60 k
Winx Club
1
49
659
699
26 k
Dương Quân (nhà thơ)
3
47
47 k
66 k
105 k
Nữ hoàng băng giá (phim 2013)
5
47
9.6 k
10 k
9.4 k
Đặng Văn Chung
4
47
1.8 k
15 k
28 k
Thái Bình (thành phố)
8
45
28 k
82 k
27 k
Vin Diesel
4
44
4.2 k
9.3 k
43 k
Quốc tang Võ Nguyên Giáp
1
41
9.2 k
9.6 k
11 k
Trần Vũ (huấn luyện viên bóng đá)
18
40
5.2 k
9.1 k
9.1 k
Phạm Quý Ngọ
15
40
2.9 k
43 k
21 k
BoBoiBoy
2
40
15 k
15 k
15 k
Heisei Rider vs. Showa Rider: Kamen Rider Taisen feat. Super Sentai
3
39
18 k
32 k
28 k
LGBT làm cha mẹ
1
39
8.6 k
9.4 k
9.2 k
Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2015
8
36
10 k
12 k
9.8 k
Đại Cathay
4
36
4.5 k
7.1 k
8.5 k
HTV3
1
36
14 k
13 k
13 k
Dương Thị Việt Anh
18
35
-25
1.5 k
42 k
Danh sách nhân vật trong Thủy thủ Mặt Trăng
3
35
9.6 k
10 k
9.3 k
Tỉ lệ khung hình (hình ảnh)
1
35
9.6 k
12 k
13 k
Quả
11
34
4.4 k
8.9 k
4.3 k
Đỗ Huy Uyển
5
34
12 k
20 k
101 k
Xe buýt Hà Nội
3
34
3.5 k
8.9 k
38 k
Chia rẽ Trung – Xô
1
34
7.6 k
7.6 k
7.4 k
Nhật Lai
2
33
23 k
45 k
23 k
Trường cao đẳng cộng đồng
2
32
4.4 k
4.6 k
15 k
Rosa Luxemburg
5
31
5.1 k
12 k
5 k
Trần Đình Sơn (giáo sư)
3
31
1.7 k
1.7 k
8.3 k
Nguyễn Tài Thu
5
30
509
23 k
26 k
Nho giáo
3
30
4.3 k
34 k
15 k
Nguyễn Đình Hoàn (danh sĩ)
1
30
16 k
16 k
22 k
Mạch điện RLC
9
29
-330
5.6 k
8 k
Tổng giám đốc điều hành
5
29
33 k
32 k
32 k
Tatmadaw
5
29
2.5 k
4.6 k
7.6 k
Nguyễn Tuấn Anh (cầu thủ bóng đá)
4
29
6.1 k
16 k
68 k
Động vật ăn thịt người
1
29
1 k
1.2 k
151 k
Lịch sử hành chính Thành phố Hồ Chí Minh
15
28
5 k
8 k
43 k
Juan Mata
14
28
2 k
2.8 k
100 k
Tết Nguyên Đán
8
28
6.6 k
12 k
196 k
Hồ Chí Minh
3
28
24 k
29 k
48 k
Những vụ án ấu dâm của giáo sĩ Công giáo Rôma
1
28
11 k
11 k
10 k
Hoàng Tích Mịnh
12
27
1.8 k
2.1 k
36 k
Quân chủng Hải quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
7
27
12 k
34 k
11 k
Đinh Văn Thân
4
27
25 k
25 k
35 k
Paul Walker
4
27
4.2 k
15 k
4.1 k
Trường Trung học Giao thông vận tải Huế
2
27
2 k
4.9 k
7.5 k
Hoàng Kim Giao
12
26
3.6 k
4.2 k
8.1 k
Hà Thanh (ca sĩ)
12
26
2.5 k
5 k
44 k
EXO
8
26
185
272 k
128 k
Danh sách tập phim Doraemon (2005)
9
26
7.7 k
8.4 k
11 k
Dược sĩ
4
26
2.5 k
4.3 k
148 k
Danh sách chương trình Paris By Night thập niên 2000
1
26
6.5 k
6.8 k
6.3 k
Evgeny Ilgizovich Bareev
3
24
6.5 k
9.1 k
90 k
Lực
3
24
3.6 k
3.5 k
9.4 k
Khổng Tú Quỳnh
1
24
4.5 k
4.6 k
4.4 k
Hoàng Hanh
11
23
-23
44 k
20 k
Hồ Hoàn Kiếm
14
23
219
665
43 k
Danh sách nhân vật trong Winx Club
8
23
-2.2 k
18 k
151 k
Đồng tính luyến ái
7
23
2.9 k
3.3 k
63 k
Hải Dương
4
23
13 k
14 k
12 k
Đoàn Kiến Quốc
3
23
32 k
35 k
32 k
Lãnh thổ Oklahoma
4
23
2.1 k
2.1 k
233 k
Chiến tranh Xô–Đức
4
23
6.3 k
6.3 k
6.2 k
Kẻ hủy diệt: Thời đại Genisys
3
23
4.6 k
4.7 k
18 k
Chính phủ bù nhìn
8
22
3.5 k
14 k
3.4 k
Hà Văn Thắm
7
22
15 k
16 k
14 k
Trick 'r Treat
7
22
5.6 k
215 k
108 k
Roger Federer
7
22
7.2 k
8.2 k
7 k
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam
8
22
-1.7 k
7.3 k
94 k
Vịnh Hạ Long
5
22
6.3 k
6.6 k
6.2 k
Dương Tường
4
22
22 k
22 k
22 k
Chiến tranh Đông Tấn – Hậu Tần
4
22
20 k
20 k
20 k
Michelle Rodriguez
4
22
5.1 k
7.1 k
93 k
Liên Xô
2
22
31 k
30 k
30 k
Horst-Wessel-Lied
4
22
620
2.2 k
38 k
Phi tần
1
22
9.7 k
9.5 k
106 k
Việt Nam Dân chủ Cộng hòa
1
22
4.7 k
4.6 k
4.6 k
Thái Văn A
6
21
1.8 k
53 k
1.7 k
Hiệp hội Du lịch Hoa Kỳ
7
21
1.7 k
2.4 k
10 k
Doraemon: Nobita và viện bảo tàng bảo bối
5
21
11 k
11 k
46 k
Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 14
3
21
28 k
38 k
27 k
Giải bóng đá vô địch quốc gia Thái Lan
2
21
12 k
12 k
32 k
Edie Sedgwick
3
21
2.9 k
3.3 k
7.8 k
Mùa bão Tây Nam Ấn Độ Dương 2013-14
1
21
25
125
515
Nguyễn Thị Xuân Hương
14
20
-187
43 k
4.3 k
Âm nhạc
4
20
13 k
15 k
26 k
Nemanja Matić
5
20
32 k
35 k
31 k
Danh sách kỷ lục bơi Việt Nam
3
20
5 k
5.4 k
4.9 k
Tạ Uyên
1
20
6.1 k
6.1 k
5.9 k
Chùa Duyên Ninh
2
20
-875
1.3 k
42 k
Silent Hill
1
20
-43
229
70 k
Việt Minh
9
19
35 k
103 k
35 k
Thiệu Dật Phu
9
19
27 k
27 k
27 k
Jung Yong-hwa
8
19
10 k
12 k
9.8 k
Sóng lạnh Bắc Mỹ đầu 2014
5
19
9.2 k
9.8 k
9 k
Mộ Hội đồng Suông
5
19
90
27 k
14 k
Yoona
5
19
23 k
23 k
23 k
Scream (phim 1996)
5
19
5.4 k
8.8 k
16 k
Đông Anh
4
19
4 k
4.1 k
8 k
Lưu (họ)
2
19
29 k
29 k
28 k
Danh sách quốc gia theo ý nghĩa tên gọi
4
19
1.9 k
2 k
13 k
Siêu cúp bóng đá Việt Nam
3
19
6.2 k
7.7 k
6 k
Đám mây cung
2
19
15 k
15 k
14 k
Rumours
3
19
119
653
2.9 k
Ngô Lập Chi
2
19
1.6 k
1.7 k
2 k
Đỗ Nguyên Phương
8
18
8.9 k
8.9 k
8.7 k
Ngựa hoang Mông Cổ
6
18
12 k
26 k
11 k
Ám ảnh kinh hoàng
11
18
0
1.8 k
3.8 k
2013
7
18
8.3 k
8.2 k
8.1 k
Đỗ Chính
5
18
7.1 k
7.6 k
6.9 k
Đường trung bình
5
18
5.9 k
6.8 k
5.8 k
La Cán
5
18
4.4 k
7.5 k
4.3 k
Durio zibethinus
6
18
438
562
44 k
Tỉnh thành Việt Nam
2
18
13 k
14 k
18 k
Vương Diên Quân
2
18
26 k
25 k
25 k
David Friedrich Strauß
6
18
0
564
39 k
Linh vật
2
18
1.5 k
2 k
89 k
Quốc Trung
1
18
1.6 k
5.1 k
73 k
Danh sách chương trình Paris By Night thập niên 1990
1
18
1.6 k
5.2 k
19 k
Chủ nghĩa lý lịch ở Việt Nam
1
18
2.5 k
2.6 k
7.2 k
Nguyễn Thị Huyền (hoa hậu)
10
17
1.3 k
2.4 k
10 k
Đông Nhi
8
17
-166
1.8 k
14 k
Đai Hoàng Đạo
8
17
-53
1.5 k
3.2 k
Giải Trí TV (VTVCab 1)
5
17
3.6 k
4.2 k
6 k
Asia's Next Top Model (Mùa 1)
2
17
19 k
19 k
24 k
Trận Trường Bản
3
17
2.2 k
2.1 k
14 k
Lãnh thổ Arizona
2
17
6.4 k
8.8 k
6.3 k
Quân hàm và phù hiệu Lực lượng Lục quân NATO
4
17
-79
2.4 k
8.6 k
Vũ Văn Mẫu
2
17
4.1 k
4.1 k
52 k
Michael Fassbender